Cấu trúc và cụm từ cố định

Quiz
•
English
•
6th - 8th Grade
•
Hard
GDTH LINH
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"A white lie" có nghĩa?
rất sung sướng, hạnh phúc
một lời nói dối vô hại
việc gì đó rất dễ làm
đi nghỉ mát
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"attract/catch/draw one's attention" có nghĩa?
thu hút sự chú ý từ ai
cho phép ai làm gì
đồng ý làm gì
sắp xếp để làm
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(be) interested
in
on
about
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ vào đi với to V:
admit: thừa nhận
advise: khuyên
agree: đồng ý
afford: đủ khả năng chi trả được
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa rất sung sướng, hạnh phúc?
pay interest
have a holiday
a white lie
Be over the moon
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ nào đi với Ving:
admit: thừa nhận
(be) worth: đáng để làm gì
avoid: tránh
arrange: sắp
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Từ nào vừa đi với to V vừa đi với Ving:
begin/start: bắt đầu
let: cho phép
choose: lựa chọn
bother: bận tâm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Phrasal verbs

Quiz
•
8th - 10th Grade
22 questions
UNIT 8 LOP 8

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Bài tập ôn lớp 5

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
THì Tương Lai Đơn

Quiz
•
5th - 6th Grade
15 questions
English 7-Unit 1-Sec.1+2 (VN)

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Bài kiểm tra về các từ mới trong unit 8

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Notes 18/3/25 A7

Quiz
•
7th Grade
25 questions
English 8

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade