GRADE 11_1051-1100_LIVE

GRADE 11_1051-1100_LIVE

11th Grade

49 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu hỏi về thành ngữ tiếng Anh

Câu hỏi về thành ngữ tiếng Anh

11th Grade

44 Qs

TỪ VỰNG SÁCH DÀY 42-56

TỪ VỰNG SÁCH DÀY 42-56

9th - 12th Grade

50 Qs

Trò chơi nghỉ dịch

Trò chơi nghỉ dịch

KG - University

48 Qs

TOÁN 2 - ÔN TẬP CUỐI HK2 (P1)

TOÁN 2 - ÔN TẬP CUỐI HK2 (P1)

1st Grade - University

45 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

11th Grade

50 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 5_Test 3

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 5_Test 3

1st Grade - Professional Development

45 Qs

cam 10 test 2 lis

cam 10 test 2 lis

9th - 12th Grade

49 Qs

Vocab u123 lớp 6

Vocab u123 lớp 6

9th - 12th Grade

50 Qs

GRADE 11_1051-1100_LIVE

GRADE 11_1051-1100_LIVE

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

Created by

TRA TRA

FREE Resource

49 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈækju pɔɪnt/
huyệt đạo
chất phụ gia
bệnh tật
quả bơ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈækjupreʃə/
sự bấm huyệt
nguyên tử
chứng hôi miệng
sự xoa bóp bằng tinh dầu thơm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈækjupʌŋktʃə/
châm cứu
quả hạnh
lựa chọn thay thế
sự giải trí

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈædətɪv/
chất phụ gia
bệnh tật
thuyết phục
hít vào

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ədˈvaɪzəbl/
nên làm
thở ra
dễ bị tổn thương
thuốc nổ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/əˈfɔːdəbl/
đủ khả năng chi trả
nước thải
quả bơ
hôi miệng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈeɪlmənt/
bệnh tật
thuyết phục
thở ra
hít vào

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?