Câu hỏi về từ vựng nông nghiệp

Câu hỏi về từ vựng nông nghiệp

8th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 1 - Task 1

Unit 1 - Task 1

KG - University

20 Qs

Từ vựng unit Two ( part two) (12/18)

Từ vựng unit Two ( part two) (12/18)

8th - 9th Grade

18 Qs

Practice unit 3

Practice unit 3

8th - 12th Grade

20 Qs

RELATIVE CLAUSE

RELATIVE CLAUSE

8th - 12th Grade

20 Qs

Phrasal verbs

Phrasal verbs

8th - 10th Grade

20 Qs

review vocab unit 7 8 9 lớp 8

review vocab unit 7 8 9 lớp 8

1st Grade - University

20 Qs

Level 6 - Theme 9 - The future - Doraemon (7)

Level 6 - Theme 9 - The future - Doraemon (7)

6th - 8th Grade

20 Qs

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ

1st - 12th Grade

20 Qs

Câu hỏi về từ vựng nông nghiệp

Câu hỏi về từ vựng nông nghiệp

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

Đăng Hiếu

Used 1+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'catch' có nghĩa là gì?

đánh được, câu được (cá)

gia súc

máy gặt đập liên hợp

vụ, mùa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'cattle' có nghĩa là gì?

đánh được, câu được (cá)

gia súc

máy gặt đập liên hợp

vụ, mùa

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'combine harvester' có nghĩa là gì?

đánh được, câu được (cá)

gia súc

máy gặt đập liên hợp

vụ, mùa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'crop' có nghĩa là gì?

đánh được, câu được (cá)

gia súc

máy gặt đập liên hợp

vụ, mùa

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'cultivate' có nghĩa là gì?

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Từ 'dry' có nghĩa là gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'feed' có nghĩa là gì?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?