Kiểm tra từ mới, cấu trúc

Kiểm tra từ mới, cấu trúc

8th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đuôi đuôi Play âm thanh

Đuôi đuôi Play âm thanh

6th - 8th Grade

23 Qs

SPEAK FIRST : Spelling part 4

SPEAK FIRST : Spelling part 4

KG - 12th Grade

25 Qs

DẠNG ĐÚNG CỦA tính từ ngắn

DẠNG ĐÚNG CỦA tính từ ngắn

6th - 8th Grade

21 Qs

Giữa kì 2 anh 7 global succeess

Giữa kì 2 anh 7 global succeess

6th - 8th Grade

23 Qs

English Vocabulary (13-5)

English Vocabulary (13-5)

6th - 8th Grade

22 Qs

ESL 10.6

ESL 10.6

8th Grade

22 Qs

PET COLLINS TEST 1 VOCAB

PET COLLINS TEST 1 VOCAB

6th Grade - University

22 Qs

G3/4: 5 THÌ HTĐ, HTTD, QKĐ, TLĐ, TLG

G3/4: 5 THÌ HTĐ, HTTD, QKĐ, TLĐ, TLG

3rd - 12th Grade

26 Qs

Kiểm tra từ mới, cấu trúc

Kiểm tra từ mới, cấu trúc

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

Ngân Hồ

Used 1+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Thời gian rảnh là?

Spare time

leisure time

free time

break time

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Rời khỏi (v)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Nhận ra (V)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Depend đi với giới từ nào?

On

with

by

from

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

herd là gì?

gia súc

chăn thả

yên bình

hồ nước

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

heavy là gì?

nặng nề

yên bình

chuồng

huấn luyện

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

mến khách (adj)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?