Test jlpt grammar read N3 7/2024

Test jlpt grammar read N3 7/2024

Assessment

Quiz

Computers

University

Easy

Created by

nguyen hung

Used 2+ times

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

久しぶりに大学時代の友人と会って、楽しい時間( )過ごした。

Answer explanation

久しぶりに大学時代の友人と会って、楽しい時間( )過ごした。
Đáp án: を
Giải thích: "時間を過ごす" là cụm từ cố định, nghĩa là "trải qua thời gian".
Dịch: "Lâu ngày mới gặp lại bạn thời đại học, chúng tôi đã trải qua khoảng thời gian vui vẻ."

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

私の家の近くにはスーパーが 2軒あって、( )歩いて行けるので便利だ。
どちらから
どちらへも
どちらかでも
どちらかまで

Answer explanation

私の家の近くにはスーパーが 2軒あって、( )歩いて行けるので便利だ。
Đáp án: どちらへも
Giải thích: "どちらへも" nghĩa là "đi đến đâu cũng".
Dịch: "Gần nhà tôi có 2 siêu thị và tôi có thể đi đến đâu cũng được, rất tiện lợi."

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

子供のころからバスが大好きだったはバスの運転手( )働いている。
として
のほうが
にとって
のほかに

Answer explanation

子供のころからバスが大好きだったはバスの運転手( )働いている。
Đáp án: として
Giải thích: "として" dùng để chỉ vị trí, vai trò, hoặc nghề nghiệp, nghĩa là "như là".
Dịch: "Từ nhỏ đã rất thích xe buýt, giờ đang làm việc như là tài xế xe buýt."

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

今朝、寝坊して会議に遅れそうだったので、タクシーに乗ったが、道が込んでいて( )遅刻してしまった。
つい
結局
次第に
ほとんど

Answer explanation

今朝、寝坊して会議に遅れそうだったので、タクシーに乗ったが、道が込んでいて( )遅刻してしまった。
Đáp án: 結局
Giải thích: "結局" có nghĩa là "cuối cùng", chỉ kết quả sau nhiều nỗ lực hoặc tình huống.
Dịch: "Sáng nay ngủ quên nên suýt trễ họp, cuối cùng vẫn bị trễ do tắc đường."

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

この歌を( )たびに大学時代のことを思い出す。
聞き
聞く
聞いた
聞いている

Answer explanation

この歌を( )たびに大学時代のことを思い出す。
Đáp án: 聞く
Giải thích: "たびに" đi với động từ dạng từ điển (Vる), nghĩa là "mỗi lần".
Dịch: "Mỗi lần nghe bài hát này, tôi lại nhớ về thời đại học."

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Yuuki 「アンさんは、卒業後はどうするんですか。」 アン 「国に帰りますが、帰ってからどう( )まだ決めていません。」
するかは
するかが
することは
することが

Answer explanation

Đáp án đúng: するかは


✅ Câu hoàn chỉnh:

ユウキ「アンさんは、卒業後はどうするんですか。」
アン「国に帰りますが、帰ってからどうするかはまだ決めていません。」

"Tôi sẽ về nước, nhưng tôi vẫn chưa quyết định là sẽ làm gì sau khi về."


✅ Giải thích chi tiết:

💡「どう するかは ~」là mẫu câu rất tự nhiên trong tiếng Nhật:

  • Cấu trúc này dùng để trích dẫn một nội dung chưa rõ ràng (nghi vấn) và đưa nó làm chủ đề của câu.

  • 「〜かは、まだ決めていない」= Việc ~ thì vẫn chưa quyết định.

🧠 Cấu trúc:

疑問詞 + 動詞 + かは + ~

⇒ Dùng khi đưa nghi vấn từ (どう、なに、どこ、いつ...) vào câu phức có ý nghĩa:
"việc ~ thì..."

🔸 Ví dụ tương tự:

  • 何を食べるかは、まだ決めていません。
    Tôi vẫn chưa quyết định ăn gì.

  • どこに住むかは、家族と相談してから決めます。
    Việc sống ở đâu thì tôi sẽ quyết định sau khi bàn với gia đình.


❌ Tại sao các đáp án khác sai?

Lựa chọnLý do sai

するかが「かが」 là cấu trúc không dùng để làm chủ đề → ❌ không tự nhiên, sai ngữ pháp

することはKhông sai về mặt ngữ pháp, nhưng mất đi dạng nghi vấn ("どう"), làm sai nghĩa câu

することがTương tự như trên, không phù hợp khi có 「どう」 – cần dùng dạng "かは" cho nghi vấn gián tiếp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

インターネットで買ったセーターが届いた。サイズが少し大きいかもしれないと心配していたが、実際に( )ぴったりだった。
着てみると
着たのだから
着るとしたら
着ていることで

Answer explanation

Đáp án đúng: 着てみると


✅ Câu hoàn chỉnh:

インターネットで買ったセーターが届いた。サイズが少し大きいかもしれないと心配していたが、実際に着てみると**ぴったりだった。
Chiếc áo len mua trên mạng đã đến. Tôi lo là có thể sẽ hơi rộng, nhưng khi mặc thử thì vừa khít.


✅ Giải thích chi tiết:

💡 「~てみると」= “khi thử làm gì đó thì...”

  • Đây là mẫu ngữ pháp thường dùng để diễn tả kết quả sau khi thử làm một hành động nào đó.

  • Trong ngữ cảnh này, việc mặc thử là cách để kiểm tra xem áo có vừa không.

🔸 Cấu trúc:

Vて + みると、~

Khi thử làm ~ thì...


❌ Giải thích vì sao các lựa chọn khác sai:

Lựa chọnGiải thích

着たのだからNghĩa là “vì đã mặc rồi nên…”, không phù hợp với ý thử và nhận thấy kết quả bất ngờ.

着るとしたら“Nếu mặc thì…” → diễn tả điều giả định, không phù hợp vì người nói đã thực sự mặc rồi.

着ていることで“bằng việc đang mặc…” → cấu trúc lạ, không tự nhiên trong văn nói thông thường.


🧠 Mẫu tương tự:

  • 食べてみると、おいしかった。
    → Khi ăn thử thì thấy ngon.

  • 試験を受けてみると、思ったより簡単だった。
    → Khi thử làm bài thi thì dễ hơn mình nghĩ.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?