Trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất

6th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Corona virus

Corona virus

6th Grade

20 Qs

hiện tại đơn

hiện tại đơn

6th Grade

17 Qs

Present simple and present continuous

Present simple and present continuous

KG - 6th Grade

15 Qs

Ôn giữa kì Tiếng Anh 6

Ôn giữa kì Tiếng Anh 6

6th - 8th Grade

12 Qs

UNIT2.G6.P1

UNIT2.G6.P1

6th Grade

16 Qs

4T - PRESENT SIMPLE TENSE

4T - PRESENT SIMPLE TENSE

5th - 6th Grade

20 Qs

hiện tại đơn

hiện tại đơn

6th Grade

20 Qs

Game từ vựng - U1 -P2

Game từ vựng - U1 -P2

6th Grade

20 Qs

Trạng từ chỉ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

MS NHUNG NGUYỄN NHUNG

Used 25+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của từ :

usually

luôn luôn

thường xuyên

không bao giờ

hiếm khi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của từ :

often

luôn luôn

thường xuyên

hiếm khi

thường

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của từ : always

luôn luôn

thường

không bao giờ

thỉnh thoảng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của từ : seldom

luôn luôn

không bao giờ

thỉnh thoảng

hiếm khi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của từ : sometimes

luôn luôn

không bao giờ

thỉnh thoảng

hiếm khi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của từ : never

luôn luôn

không bao giờ

thỉnh thoảng

hiếm khi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của từ : reraly

luôn luôn

không bao giờ

thỉnh thoảng

hiếm khi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?