Chọn nghĩa của từ :
usually
Trạng từ chỉ tần suất
Quiz
•
English
•
6th Grade
•
Medium
MS NHUNG NGUYỄN NHUNG
Used 18+ times
FREE Resource
17 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa của từ :
usually
luôn luôn
thường xuyên
không bao giờ
hiếm khi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa của từ :
often
luôn luôn
thường xuyên
hiếm khi
thường
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa của từ : always
luôn luôn
thường
không bao giờ
thỉnh thoảng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa của từ : seldom
luôn luôn
không bao giờ
thỉnh thoảng
hiếm khi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa của từ : sometimes
luôn luôn
không bao giờ
thỉnh thoảng
hiếm khi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa của từ : never
luôn luôn
không bao giờ
thỉnh thoảng
hiếm khi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa của từ : reraly
luôn luôn
không bao giờ
thỉnh thoảng
hiếm khi
22 questions
Q&A SIMPLE PRESENT
Quiz
•
6th Grade
15 questions
Present continuous tense
Quiz
•
5th - 6th Grade
14 questions
Một số qui tắc thì hiện tại đơn
Quiz
•
6th Grade
16 questions
UNIT2.G6.P1
Quiz
•
6th Grade
20 questions
[Gra7 - Unit 3] Present Perfect & Past Simple
Quiz
•
6th - 9th Grade
13 questions
Kiểm tra thì hiện tại tiếp diễn
Quiz
•
2nd Grade - University
20 questions
Game từ vựng - U1 -P2
Quiz
•
6th Grade
20 questions
To be (kiểm tra cũ bài)
Quiz
•
KG - 6th Grade
25 questions
Equations of Circles
Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)
Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons
Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)
Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade