ôn tập vật lý nhiệt

Quiz
•
Physics
•
12th Grade
•
Medium
Hà Thu
Used 29+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong thang nhiệt độ Celsius (áp suất tiêu chuẩn):
Nước sôi ở 20∘C
Nước sôi ở 50∘C
Nước sôi ở 70∘C
Nước sôi ở 100∘C
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt nóng chảy Q được xác định theo công thức:
Q = λm
Q = λm
Q = L.m
Q = mλ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quá trình chuyển thể nào sau đây là quá trình chất chuyển từ thể rắn sang thể lỏng?
Ngưng tụ.
Hoá hơi.
Đông đặc
Nóng chảy
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự đông đặc là quá trình chất chuyển từ:
thể hơi qua thể khí.
thể rắn qua thể lỏng.
thể lỏng qua thể rắn.
thể lỏng qua thể hơi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vận tốc chuyển động của các phân tử có liên quan đến
trọng lượng riêng của vật
nhiệt độ của vật
thể tích của vật
khối lượng của vật
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu hai vật có nhiệt độ khác nhau đặt tiếp xúc nhau, quá trình truyền nhiệt dừng lại khi:
một vật đạt nhiệt độ 0oC
nhiệt độ hai vật bằng nhau.
nhiệt năng hai vật bằng nhau.
nhiệt dung riêng hai vật bằng nhau.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong quá trình chất khí nhận nhiệt và sinh công thì Q và A trong hệ thức ΔU = A + Q phải có giá trị nào sau đây:
Q < 0; A > 0
Q > 0; A > 0
Q > 0; A < 0
Q < 0; A < 0
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Bài tập các loại tia

Quiz
•
12th Grade
20 questions
TEST 2. CÔNG THỨC

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Ôn tập

Quiz
•
1st Grade - University
22 questions
Vật lý bài1

Quiz
•
12th Grade
15 questions
CHỦ ĐỀ 2 : KHÍ LÝ TƯỞNG

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Ôn tập lần 2 - Chương 1 và chương 2 - Vật lí 12

Quiz
•
12th Grade
20 questions
KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN LẦN 1

Quiz
•
12th Grade
17 questions
giữa kì lý

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade