Câu hỏi từ vựng IRODORI 2

Câu hỏi từ vựng IRODORI 2

1st Grade

71 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Vật Lý Cuối Kì 2

Ôn tập Vật Lý Cuối Kì 2

1st Grade

70 Qs

nhận thức 40 cây

nhận thức 40 cây

1st - 5th Grade

72 Qs

Lesson 16

Lesson 16

1st - 12th Grade

76 Qs

IRO 2 KOTOBA BAB 10

IRO 2 KOTOBA BAB 10

1st Grade

70 Qs

QUY CHẾ TỔ CHỨC VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA NHÀ TRƯỜNG

QUY CHẾ TỔ CHỨC VÀ HOẠT ĐỘNG CỦA NHÀ TRƯỜNG

1st Grade - Professional Development

68 Qs

GDCD 11c2

GDCD 11c2

1st Grade

74 Qs

CHƯƠNG 3: HOẠT ĐỘNG NHẬN THỨC

CHƯƠNG 3: HOẠT ĐỘNG NHẬN THỨC

1st Grade

68 Qs

Địa.

Địa.

1st Grade

76 Qs

Câu hỏi từ vựng IRODORI 2

Câu hỏi từ vựng IRODORI 2

Assessment

Quiz

Education

1st Grade

Medium

Created by

HẬU NGUYỄN

Used 1+ times

FREE Resource

71 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

約(やく)

thuyền

khoảng

lên xe

nhà trọ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

驚く (おどろく)

ngạc nhiên

tự nhiên

Ghế chỉ định

vé du lịch

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

グルメ

Quần áo trượt tuyết

chỗ trọ, chỗ nghỉ chân

sành ăn, người sành ăn

khá, tương đối

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ご迷惑をおかけします(ごめいわくをおかけします)

bị cháy nắng, phỏng nắng

Xin lỗi vì sự bất tiện. (cách diễn đạt lịch sự)

khu vui chơi giải trí

hãy đến (lịch sự)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

投稿する(とうこうする)

điểm đến

đăng tải

tươi mới

găng tay

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

乗車(じょうしゃ)

đến nơi

xuất phát

tàu hỏa

lên xe

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

口コミ(くちこみ)

suốt cả ngày

mục nhận xét

một cách bất ngờ

thưởng thức

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?