Quiz Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10

Quiz Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10

10th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

cam 18 test 1 pass 2

cam 18 test 1 pass 2

10th Grade

20 Qs

Phrasal verbs

Phrasal verbs

8th - 10th Grade

20 Qs

Ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Việt

Ôn tập giữa học kì 1 môn Tiếng Việt

10th Grade

10 Qs

What do these words mean in Vietnamese?

What do these words mean in Vietnamese?

5th Grade - University

10 Qs

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ

1st - 12th Grade

20 Qs

COMMON IDIOMS

COMMON IDIOMS

10th - 12th Grade

20 Qs

Tiếng Anh 10 👾👾

Tiếng Anh 10 👾👾

10th Grade

18 Qs

RELATIVE CLAUSE

RELATIVE CLAUSE

8th - 12th Grade

20 Qs

Quiz Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10

Quiz Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 10

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Hải Chu

Used 9+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Benefit' có nghĩa là gì?

Rác rưởi

Lợi ích

Trách nhiệm

Tính cách

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Grocery' có nghĩa là gì?

Quần áo

Thực phẩm và tạp hoá

Người nội trợ

Công việc hằng ngày

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Adopt' có nghĩa là gì?

Theo, chọn theo

Khuyến khích

Phân phát

Cổ vũ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Carbon footprint' có nghĩa là gì?

Tài nguyên

Vấn đề

Năng lượng

Dấu chân cacbon

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Community' có nghĩa là gì?

Nguyên liệu

Môi trường sống

Cộng đồng

Hệ sinh thái

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Digital' có nghĩa là gì?

Kĩ thuật số

Thân thiện với môi trường

Bằng nhau

Hữu cơ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'Ecosystem' có nghĩa là gì?

Hệ sinh thái

Sự tự tin

Lối sống

Thực phẩm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?