Quiz về Thực phẩm và Thói quen Ăn uống

Quiz về Thực phẩm và Thói quen Ăn uống

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

YCT 4 bài 2

YCT 4 bài 2

1st Grade

15 Qs

第九课:我换人民币。

第九课:我换人民币。

1st - 5th Grade

16 Qs

Vui học tiếng Trung 1809

Vui học tiếng Trung 1809

1st - 10th Grade

10 Qs

QTHN Bài 9 Q5

QTHN Bài 9 Q5

1st - 5th Grade

14 Qs

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第四课

Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK2 第四课

KG - University

15 Qs

Animal

Animal

1st - 5th Grade

10 Qs

BÀI QUIZ YCT1

BÀI QUIZ YCT1

1st - 5th Grade

10 Qs

第一课 (H1)

第一课 (H1)

1st Grade

12 Qs

Quiz về Thực phẩm và Thói quen Ăn uống

Quiz về Thực phẩm và Thói quen Ăn uống

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Ý Cao

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ăn há cảo trong tiếng Trung là gì?

mǐfàn

ròu

bāozi

jiǎozi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cà phê trong tiếng Trung là gì?

kāfēi

shuǐ

nǎichá

chá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mì trong tiếng Trung là gì?

miàn

fàn

ròu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trứng gà trong tiếng Trung là gì?

jī dàn

mǐ fàn

hàn bǎo

dàn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nước ép hoa quả trong tiếng Trung là gì?

guǒzhī

kělè

shuǐ

nǎichá

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bánh bao chay trong tiếng Trung là gì?

hàn bǎo

bāozi

mán tóu

jiǎozi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dưa hấu trong tiếng Trung là gì?

xīguā

píngguǒ

táo

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?