Dung - LT- Tuần 1- từ đồng nghĩa

Dung - LT- Tuần 1- từ đồng nghĩa

5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade 1 (6+7+8+9)

Grade 1 (6+7+8+9)

1st - 5th Grade

10 Qs

Ôn Tập Kiểm Tra Cuối Kỳ I (Nhóm Chị Em Miền Tây)

Ôn Tập Kiểm Tra Cuối Kỳ I (Nhóm Chị Em Miền Tây)

1st - 5th Grade

15 Qs

Từ đa nghĩa 2

Từ đa nghĩa 2

5th Grade

5 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm hóa học

Câu hỏi trắc nghiệm hóa học

1st - 5th Grade

8 Qs

Sư Tử và Kiến Càng

Sư Tử và Kiến Càng

2nd Grade - University

12 Qs

Trẻ em như búp trên cành

Trẻ em như búp trên cành

5th Grade

5 Qs

NGƯỜI HỌC TRÒ CŨ

NGƯỜI HỌC TRÒ CŨ

2nd Grade - University

10 Qs

ICS - 5.1 - GẶP MẶT ĐẦU NĂM 2024-2025

ICS - 5.1 - GẶP MẶT ĐẦU NĂM 2024-2025

5th Grade

7 Qs

Dung - LT- Tuần 1- từ đồng nghĩa

Dung - LT- Tuần 1- từ đồng nghĩa

Assessment

Quiz

Others

5th Grade

Hard

Created by

Pdung Huynh

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ đồng nghĩa là gì?

Từ có nghĩa giống nhau hoàn toàn

Từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ đồng nghĩa với “ học trò” là:

Học tập

Học bài

Học sinh

Học viên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ đồng nghĩa với từ “ siêng năng” là:

Lười biếng

Năn nỉ

Chăm chỉ

Cố gắng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ đồng nghĩa với từ “ biếu” là:

Tặng

Xin

Lấy

Gửi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ đồng nghĩa với từ “ đẹp” là:

Thấy

Xinh

Khen

Chê

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ đồng nghĩa với từ “đất nước” là:

Đất đai

Việt Nam

Quê hương

Đồng bằng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Từ đồng nghĩa với từ “ xe lửa” là:

Chiếc xe

Xe chạy

Xe cháy

Tàu lửa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?