Trái nghĩa với từ " yêu thương" là từ:

kiểm tra lần 4

Quiz
•
Mathematics
•
2nd Grade
•
Medium
Nguyễn Huyền
Used 1+ times
FREE Resource
40 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
thương mến
thương yêu
ghét bỏ
yêu mến
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Điền từ cần so sánh vào chỗ chấm: Đen như .....
mèo
chì
mực
son
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn từ chỉ tính tình của một người.
hát
hiền hậu
đi chơi
ăn uống
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Từ trái nghĩa với từ chăm chỉ là:
đoàn kết
lười biếng
siêng năng
thông minh
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dòng nào dưới đây là những từ chỉ hoạt động?
kéo, đẹp, mách, vui
khóc, vịn, thầy giáo
học sinh, hồi hộp, ngoan
kéo, nhìn, khóc, vịn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: Mắt em bé tròn x…
oe
oem
oeo
eo
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Trong câu: Bơi nội tung tăng. Từ nào viết sai chính tả?
bơi
nội
tung
tăng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
40 questions
bài kiểm tra lần 3

Quiz
•
2nd Grade
40 questions
TOÁN 2 - NO2

Quiz
•
2nd - 3rd Grade
38 questions
Toán

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
Ôn tập

Quiz
•
1st Grade - University
40 questions
TOÁN 2 - ÔN TẬP GK2 ( KNTT ) - Phần 1

Quiz
•
2nd Grade
35 questions
Ôn tập chương 3 đại số 7

Quiz
•
1st - 12th Grade
45 questions
TN ÔN TẬP TOÁN 2 THI CUỐI KÌ 2

Quiz
•
2nd Grade
35 questions
Ôn tập Toán 2

Quiz
•
2nd Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade