LEVEL 3_WORD FORMATION_1-40

LEVEL 3_WORD FORMATION_1-40

11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tin 11 Bài 5

Tin 11 Bài 5

11th Grade

43 Qs

Conditional Sentence Type 1, 2, 3.

Conditional Sentence Type 1, 2, 3.

6th - 12th Grade

35 Qs

Ôn tập từ vưng UNIT 1 SGK 10

Ôn tập từ vưng UNIT 1 SGK 10

9th - 12th Grade

45 Qs

Kiểm tra từ vựng_The Generation Gap_TH04

Kiểm tra từ vựng_The Generation Gap_TH04

11th Grade

38 Qs

Từ vựng

Từ vựng

1st - 12th Grade

43 Qs

[G11U12] THE ASIAN GAMES

[G11U12] THE ASIAN GAMES

11th Grade

45 Qs

track 01- contracts

track 01- contracts

1st Grade - University

35 Qs

Chuyên đề Truyền Thông

Chuyên đề Truyền Thông

KG - University

40 Qs

LEVEL 3_WORD FORMATION_1-40

LEVEL 3_WORD FORMATION_1-40

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Medium

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

(in)adequacy
sự đầy đủ (hoặc không đầy đủ)
khả năng
điều chỉnh
chỗ ở

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ability
khả năng
sự vắng mặt
sự chấp nhận
bổ sung

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

able
có thể
khéo léo
tình cờ
không hoạt động

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ably
một cách khéo léo
tích cực
nữ diễn viên
thêm vào

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

absence
sự vắng mặt
điều chỉnh
sự kích hoạt
sự công nhận

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

absent
vắng mặt
nhà hoạt động
chất phụ gia
tai nạn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

absentee
người vắng mặt
không thể
nam diễn viên
tình cờ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?