LEVEL 3_CHỦ NHẬT_LIVE

LEVEL 3_CHỦ NHẬT_LIVE

11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TA 6 - My new school - VOCABULARY

TA 6 - My new school - VOCABULARY

3rd Grade - University

38 Qs

Unit 7 grade 11 further education

Unit 7 grade 11 further education

11th Grade

42 Qs

Unit 7 G11 Vocabulary test

Unit 7 G11 Vocabulary test

11th Grade

45 Qs

E11. UNIT 4 (1-40)

E11. UNIT 4 (1-40)

9th - 12th Grade

38 Qs

24 THÁNG 8 2021 - TỪ VỰNG UNIT 4 LỚP 5

24 THÁNG 8 2021 - TỪ VỰNG UNIT 4 LỚP 5

1st - 12th Grade

37 Qs

english 11 : global warming

english 11 : global warming

11th Grade

40 Qs

Địa giữa kì 2 , bài 9 - 10

Địa giữa kì 2 , bài 9 - 10

11th Grade

40 Qs

9 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 4 LỚP 9

9 THÁNG 9 2021 - TỪ VỰNG UNIT 4 LỚP 9

1st - 12th Grade

36 Qs

LEVEL 3_CHỦ NHẬT_LIVE

LEVEL 3_CHỦ NHẬT_LIVE

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/klɒk/
đồng hồ treo tường
tủ lạnh
bàn ghế
cửa sổ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ɪnˈdʒɔɪ/
thích
ghét
không thích
chán

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/bɪˈtwiːn/
ở giữa
ở bên trái
ở bên phải
phía trên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/bɪˈɡɪn/
bắt đầu
kết thúc
dừng lại
quay lại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/kæmˈbəʊdiə/
nước Campuchia
nước Thái Lan
nước Lào
nước Việt Nam

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/dɪˈveləp/
phát triển
ngừng lại
giảm thiểu
dừng lại

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈkʌzn/
anh/chị/em họ
bạn thân
chú/bác
ông/bà

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?