Búp Măng Non 2

Búp Măng Non 2

1st - 5th Grade

64 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN THI TRỰC TUYẾN BUÔI 40

ÔN THI TRỰC TUYẾN BUÔI 40

2nd Grade

60 Qs

Bài 7: Dụng cụ và vật liệu làm thủ công-CN3

Bài 7: Dụng cụ và vật liệu làm thủ công-CN3

3rd Grade

60 Qs

ÔN TẬP CHỦ ĐỀ CHẤT

ÔN TẬP CHỦ ĐỀ CHẤT

4th Grade - University

60 Qs

TIẾNG VIỆT LỚP 3

TIẾNG VIỆT LỚP 3

3rd Grade

60 Qs

Các kiểu câu chia theo mục đích nói lớp 4

Các kiểu câu chia theo mục đích nói lớp 4

4th Grade

60 Qs

Ôn tập tuần 4

Ôn tập tuần 4

4th Grade

60 Qs

Toán + Tiếng việt tuần 14

Toán + Tiếng việt tuần 14

2nd Grade

60 Qs

TỪ ĐỒNG NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA

1st - 5th Grade

65 Qs

Búp Măng Non 2

Búp Măng Non 2

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Chandra Phạm

Used 5+ times

FREE Resource

64 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ nào tương ứng với hình bên?

书包

桌子

椅子

房间

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

từ nào có nghĩa tương ưng với hình bên?

书包

卧室

房间

桌子

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

từ nào có nghĩa tương ưng với hình bên ?

青蛙

寿司

椅子

铅笔

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

từ nào có nghĩa tương ưng với hình bên?

铅笔

电视

上边

里面

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

từ nào có nghĩa tương ưng với hình bên?

书包里

比萨

饼干

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ nào có nghĩa tương ưng với hình bên?

电视

卧室

铅笔

房间

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

từ nào có nghĩa tương ưng với hình bên ?

卧室

房间

电视

铅笔

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?