BÀI 1: ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100000

BÀI 1: ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100000

4th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Tuần 12

Ôn tập Tuần 12

4th Grade

25 Qs

TOÁN 12-BÀI 0-ÔN TẬP ĐẠO HÀM 1

TOÁN 12-BÀI 0-ÔN TẬP ĐẠO HÀM 1

1st - 12th Grade

25 Qs

Vượt qua thử thách - 18.6.2021

Vượt qua thử thách - 18.6.2021

3rd - 4th Grade

25 Qs

Thi thử Vòng loại TIMO - Khối 3

Thi thử Vòng loại TIMO - Khối 3

1st Grade - University

25 Qs

ôn tập tuần 7

ôn tập tuần 7

4th Grade

27 Qs

Quy đồng mẫu số

Quy đồng mẫu số

4th Grade

25 Qs

Grade 3 - Unit 7 - Math

Grade 3 - Unit 7 - Math

4th Grade

25 Qs

kiểm tra tóan giữa kì 2 lớp 4

kiểm tra tóan giữa kì 2 lớp 4

4th Grade

25 Qs

BÀI 1: ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100000

BÀI 1: ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100000

Assessment

Quiz

Mathematics

4th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Lan Phạm Thị

Used 17+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

BÀI 1: ÔN TẬP CÁC SỐ ĐẾN 100 000

Phần 1: Nhận biết

Câu 1: Chữ số 4 trong số 54 931 thuộc hàng nào?

A. Hàng chục nghìn.

B. Hàng nghìn.

C. Hàng trăm.

D. Hàng chục.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Số hai mươi nghìn ba trăm linh năm được viết là

A. 20 305.

B. 20 503.

C. 20 455.

D. 25 043.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Số 13 786 được đọc là

A. Mười ba nghìn sáu trăm tám mươi sáu.

B. Mười ba nghìn không trăm linh bốn.

C. Mười ba nghìn bảy trăm tám mươi sáu.

D. Hai mươi nghìn tám trăm mười ba.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Giá trị của chữ số 6 trong số 84 567 là

A. 60.

B. 600.

C. 6 000.

D. 60 000.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Số tự nhiên lớn nhất có 5 chữ số đọc là

A. Chín chín nghìn chín trăm chín mươi chín.

B. Chín mươi chín nghìn chín trăm chín mươi chín.

C. Chín mươi nghìn chín trăm chín mươi chín.

D. Chín mươi chín nghìn chín trăm.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Số nào sau đây đọc là “chín nghìn chín trăm chín mươi chín”

A. 999.

B. 99 909.

C. 9 999.

D. 1 999.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Số tròn chục liền trước số một trăm nghìn viết là

A. 99 999.

B. 99 900.

C. 99 990.

D. 100 010.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?