BÀI 6: LUYỆN TẬP CHUNG

BÀI 6: LUYỆN TẬP CHUNG

4th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HỌC VUI - VUI HỌC (VÒNG 4)

HỌC VUI - VUI HỌC (VÒNG 4)

4th Grade

20 Qs

ÔN TẬP BIỂU THỨC CHỮA CHỮ TOÁN 4

ÔN TẬP BIỂU THỨC CHỮA CHỮ TOÁN 4

4th Grade

20 Qs

ÔN TẬP TOÁN TUẦN 8

ÔN TẬP TOÁN TUẦN 8

4th Grade

17 Qs

Viết số tự nhiên trong hệ thập phân

Viết số tự nhiên trong hệ thập phân

4th Grade

20 Qs

đại lượng tỉ lệ thuận

đại lượng tỉ lệ thuận

2nd - 4th Grade

20 Qs

MÔN TOÁN

MÔN TOÁN

4th Grade

15 Qs

TOÁN 4

TOÁN 4

4th Grade

20 Qs

Khối 3 vui học tuần 25

Khối 3 vui học tuần 25

1st - 5th Grade

20 Qs

BÀI 6: LUYỆN TẬP CHUNG

BÀI 6: LUYỆN TẬP CHUNG

Assessment

Quiz

Mathematics

4th Grade

Hard

Created by

Lan Phạm Thị

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

BÀI 6: LUYỆN TẬP CHUNG

  1. 1. NHẬN BIẾT

  2. Câu 1: “Chín mươi hai nghìn ba trăm tám mươi sáu” viết là

A. 92 368.

B. 68 329.

C. 92 386.

D. 29 836.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Làm tròn số 9 801 đến hàng trăm thì được số

A. 10 000.

B. 9 800.

C. 9 000.

D. 9 900.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Điền số thích hợp vào chỗ trống

57 300; .........; 57 500; 57 600; .........., ..........

A. 57 400; 57 700; 57 900.

B. 57 400; 57 700; 57 800.

C. 57 400; 57 600; 57 800.

D. 57 400; 57 750; 57 800.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Điền số thích hợp vào chỗ trống

60 724 = .......... + 700 + .......... + ..........

A. 60 000; 20; 4.

B. 20 000; 60; 4.

C. 40 000; 20; 6.

D. 60 000; 40; 3.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Có tất cả bao nhiêu chữ số có thể điền vào dấu .?.

12 .?. 45 làm tròn đến hàng nghìn ta được số 13 000

A. 6 số.

B. 5 số.

C. 4 số.

D. 3 số.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Kết quả của phép toán 11 111 + 88 888 = ?

A. 9 999.

B. 99 999.

C. 88 888.

D. 77 777.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Tính giá trị biểu thức 24 048: (4 x 2)

A. 3 006.

B. 3 824.

C. 9 572.

D. 3 846.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?