BÀI 10: SỐ CÓ SÁU CHỮ SỐ 1 000 000

Quiz
•
Mathematics
•
4th Grade
•
Hard
Lan Phạm Thị
FREE Resource
29 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
BÀI 10: SỐ CÓ SÁU CHỮ SỐ 1 000 000
1. NHẬN BIẾT
Câu 1: Số 563 208 đọc là?
A. Năm sáu ba nghìn hai trăm không tám
B. Năm trăm sáu mươi ba nghìn hai trăm linh tám
C. Năm mươi sáu nghìn ba trăm hai mươi tám
D. Năm trăm sáu mươi ba nghìn hai trăm không tám
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Số "một trăm nghìn" được viết là
A. 100
B. 1000
C. 100 0000
D. 10 000
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Số 563 208 đọc là
A. Năm sau ba nghìn hai trăm không tám.
B. Năm trăm sáu mươi ba nghìn hai trăm linh tám
C. Năm mươi sáu nghìn ba trăm hai mươi tám.
D. Năm trăm sáu mươi ba nghìn hai trăm không tám
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Số 514 673 gồm:
A. 5 trăm nghìn, 1 chục nghìn, 4 nghìn, 6 trăm, 7 chục, 3 đơn vị.
B. 3 trăm nghìn, 7 chục nghìn, 6 nghìn, 4 trăm, 1 chục, 5 đơn vị.
C. 5 trăm nghìn, 4 nghìn, 6 trăm, 7 chục, 3 đơn vị.
D. 3 trăm nghìn, 7 chục nghìn, 6 nghìn, 3 trăm, 5 đơn vị.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Viết số "Hai trăm hai mươi hai nghìn năm trăm hai mươi tám"
A. 222 528
B. 252 228
C. 222 258
D. 252 528
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Số gồm 9 trăm nghìn, 6 trăm, 7 chục và 0 đơn vị là:
A. 907 690
B. 900 670
C. 900 760
D. 690 790
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Số gồm 1 trăm nghìn và 7 đơn vị là
A. 100 007
B. 100 070
C. 100 700
D. 107 000
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
26 questions
TOÁN LỚP 4 - TUẦN 22

Quiz
•
4th Grade
30 questions
Vòng 11 lớp 4

Quiz
•
4th Grade
25 questions
Đề 2 -Toán Lớp 4- biên

Quiz
•
4th Grade
25 questions
Quiz Toán Học Cơ Bản

Quiz
•
3rd Grade - University
28 questions
EM YÊU TOÁN HỌC

Quiz
•
2nd Grade - University
30 questions
Ôn tập cuối tuần 3

Quiz
•
4th Grade
25 questions
HK1 toán 4

Quiz
•
4th Grade
29 questions
Revision week 7

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade