Thì HTĐ và thì HTTD

Thì HTĐ và thì HTTD

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

unit 5 -grade 12

unit 5 -grade 12

10th Grade

20 Qs

Test "Unit 5+6+7"

Test "Unit 5+6+7"

KG - Professional Development

24 Qs

[Lớp 8] Thì hiện tại

[Lớp 8] Thì hiện tại

6th - 12th Grade

20 Qs

GRADE 12 (REPORTED SPEECH)

GRADE 12 (REPORTED SPEECH)

10th - 12th Grade

20 Qs

Tổng hợp nhận biết các thì (nâng cao)

Tổng hợp nhận biết các thì (nâng cao)

5th - 12th Grade

25 Qs

Signals of Tenses

Signals of Tenses

9th - 12th Grade

20 Qs

21 THÁNG 9 2021 - LÂM

21 THÁNG 9 2021 - LÂM

1st - 12th Grade

23 Qs

TIẾNG ANH (C2)

TIẾNG ANH (C2)

6th - 12th Grade

20 Qs

Thì HTĐ và thì HTTD

Thì HTĐ và thì HTTD

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Medium

Created by

Phương Ngân Nguyễn

Used 9+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì hiện tại đơn diễn tả hành động

đang xảy ra ở thời điểm hiện tại

xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại như một thói quen

đã xảy ra trong quá khứ

hành động xảy ra trái với thường lệ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là ví dụ của thì hiện tại đơn?

I will go to school tomorrow.

I go to school every day.

I went to school yesterday.

I am going to school.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ của thì hiện tại đơn?

I eat breakfast every morning.

I am eating breakfast now.

My mom always does the cooking

My sister sometimes does the laundry.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây là ví dụ của thì hiện tại tiếp diễn?

I am studying now.

I study every day.

I studied yesterday.

I will study tomorrow.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây KHÔNG phải là ví dụ của thì hiện tại tiếp diễn?

She is reading a book now.

They are playing soccer at the moment.

I read books every night.

He is cooking dinner right now.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả hành động

đang xảy ra ở thời điểm hiện tại

xảy ra thường xuyên, lặp đi lặp lại như một thói quen

đã xảy ra trong quá khứ

hành động sẽ xảy ra trong tương lai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là công thức của thì hiện tại đơn với động từ Tobe

S + was/were + O

S + was/were + O

S + am/is/are + O

S + am/is/are + Ving

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?