Câu 1: Việc làm nào sau đây không đảm bảo quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm?

BÀI MỞ ĐẦU -KHTN8

Quiz
•
Lương Yên
•
Science
•
9th Grade
•
1 plays
•
Hard
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
A. Không sử dụng hoá chất đựng trong đồ chứa không có nhãn hoặc nhãn mờ.
B. Đọc cẩn thận nhãn hoá chất trước khi sử dụng.
C. Có thể dùng tay trực tiếp lấy hoá chất.
D. Không được đặt lại thìa, panh vào lọ đựng hoá chất sau khi đã sử dụng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 2: Để lấy một lượng nhỏ dung dịch (khoảng 1 mL) thường dùng dụng cụ nào sau đây?
A. Phễu lọc.
B. Ống đong có mỏ.
C. Ống nghiệm.
D. Ống hút nhỏ giọt.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 3: Khi đun nóng hoá chất trong ống nghiệm, cách làm nào sau đây là sai?
A. Kẹp ống nghiệm bằng kẹp ở khoảng 1/3 ống nghiệm tính từ miệng ống.
B. Miệng ống nghiệm nghiêng về phía không có người.
C. Làm nóng đều đáy ống nghiệm rồi mới đun trực tiếp tại nơi có hoá chất.
D. Để đáy ống nghiệm sát vào bấc đèn cồn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 4: Thiết bị cung cấp điện là
A. pin 1,5 V.
B. ampe kế.
C. vôn kế.
D. công tắc.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 5: Thiết bị đo cường độ dòng điện là
A. vôn kế.
B. ampe kế.
C. biến trở.
D. cầu chì ống.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 6: Biến áp nguồn là thiết bị có chức năng
A. đo cường độ dòng điện.
B. đo hiệu điện thế.
C. chuyển đổi điện áp xoay chiều có giá trị 220V thành điện áp xoay chiều hoặc điện áp một chiều có giá trị nhỏ.
D. đo dòng điện, điện áp, công suất và năng lượng điện cung cấp cho mạch điện.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 7: Thiết bị sử dụng điện là
A. điốt phát quang (kèm điện trở bảo vệ).
B. dây nối.
C. công tắc.
D. cầu chì.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 8: Thiết bị có chức năng dùng để đo dòng điện, điện áp, công suất và năng lượng điện cung cấp cho mạch điện là
A. biến trở.
B. joulemeter.
C. cầu chì.
D. biến áp nguồn.
Similar Resources on Quizizz
10 questions
HỌC TỐT MÔN KHOA HỌC TỰ NHIÊN CON SẼ LÀM GÌ?

Quiz
•
1st - 10th Grade
13 questions
Bài 42 KHTN 6

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
KHTN9-Bài mở đầu

Quiz
•
9th Grade
13 questions
ÔN TẬP KHTN 8 GKII(VL)

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
SHTT_Giống cây trồng

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
Ôn tập giữa kì II

Quiz
•
8th Grade - University
9 questions
Khi Lý gặp Văn (tham khảo bài viết từ GS. Thái Công Tụng)

Quiz
•
6th Grade - University
11 questions
Kiến thức về Dao động và Sóng

Quiz
•
7th Grade - University
Popular Resources on Quizizz
39 questions
Respect and How to Show It

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Taxes

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Human Body Systems and Functions

Interactive video
•
6th - 8th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
Discover more resources for Science
61 questions
Spring Final Review L

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Biomes and Ecosystems for Kids

Interactive video
•
6th - 10th Grade
49 questions
Florida Biology EOC Practice Test

Quiz
•
9th - 12th Grade
64 questions
Spring Final Review K

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Biology Regents Review #2

Quiz
•
9th Grade
46 questions
2025 MCAS Quizziz

Lesson
•
9th Grade
15 questions
Regents Review #3 - Rocks and Minerals

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Earth Science SOL Review 2

Quiz
•
9th - 12th Grade