
sơ cấp bài 2

Quiz
•
Others
•
University
•
Easy
Thư Minh
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Cô ấy không khỏe lắm" tiếng Trung là gì?
他不太好
她太好了
她不太好
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Tiếng Trung khó quá đi" tiếng Trung là gì?
汉语太难了
汉语不太难
汉语很难
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"我的父母不爱他" tiếng Việt là gì?
Bố mẹ tôi không thích cô ấy
Bố mẹ tôi không thích anh ấy
Bố mẹ tôi thích anh ấy
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
父母/不/我/你/爱/太
Sắp xếp những từ trên thành câu có nghĩa
你不太爱我父母
你父母不太爱我
父母你不太爱我
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Hôm nay trời đẹp quá" tiếng Trung là gì?
今天的天气很好
今天的天气不好
今天的天气很糟糕
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Tôi thích ăn phở" tiếng Trung là gì?
我喜欢吃米粉
我不喜欢吃米粉
我喜欢吃面条
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"Cô ấy là bạn tốt của tôi" tiếng Trung là gì?
她是我的好朋友
她是我的坏朋友
她是我的同学
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
13 questions
公民1-2冊複習測驗

Quiz
•
9th Grade - University
15 questions
MMH 知識王!

Quiz
•
University
11 questions
清掃知識對抗賽

Quiz
•
University
10 questions
你叫什么名字?

Quiz
•
University
7 questions
第14课

Quiz
•
University
10 questions
21.3

Quiz
•
University
6 questions
Exploring the World of Angular

Quiz
•
University
10 questions
MC-B3-L13-近義詞

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade