Kiểm tra từ vựng Bài 22

Kiểm tra từ vựng Bài 22

10th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KHÁI QUÁT VĂN HỌC VIỆT NAM TỪ 1945 ĐẾN 1975

KHÁI QUÁT VĂN HỌC VIỆT NAM TỪ 1945 ĐẾN 1975

10th - 12th Grade

20 Qs

Quizizz Lớp 7

Quizizz Lớp 7

4th Grade - University

22 Qs

TIẾNG VIỆT 3 - KIỂM TRA

TIẾNG VIỆT 3 - KIỂM TRA

1st - 10th Grade

20 Qs

He-ra-clet đi tìm táo vàng

He-ra-clet đi tìm táo vàng

10th Grade

20 Qs

TNTV2.Đ4.VT

TNTV2.Đ4.VT

2nd Grade - University

20 Qs

Ai đã đặt tên cho dòng sông

Ai đã đặt tên cho dòng sông

9th - 12th Grade

20 Qs

tác giả Nguyễn Du

tác giả Nguyễn Du

10th Grade

22 Qs

Kiểm tra từ vựng Bài 22

Kiểm tra từ vựng Bài 22

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Easy

Created by

Hà Đỗ Ngọc

Used 2+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây không phải là động từ ra lệnh:

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

大家 là từ gần nghĩa với từ nào sau đây
你们
自己

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "bản thân"
你们
自己
爱好
非常

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

爱好 có những nghĩa nào
Niềm vui, hứng thú
Sở thích, đặc biệt
Yêu thích, sở thích
Yêu và ghét

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Kinh kịch"
北京
电视剧
京都
京剧

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

非常喜欢 có nghĩa là
Cực kì ghét
Cực kì thích
Đẹp vô cùng
Tuyệt vời

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tân ngữ thích hợp cho từ 唱
唱京剧
唱水
唱汤
唱电视

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?