CLASS 11B3_PHIÊN ÂM

CLASS 11B3_PHIÊN ÂM

11th Grade

131 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

simple present, present continuous, simple past and past continu

simple present, present continuous, simple past and past continu

8th - 12th Grade

127 Qs

TN nghề phổ thông

TN nghề phổ thông

11th Grade

133 Qs

Từ vựng về Du lịch và Vận chuyển

Từ vựng về Du lịch và Vận chuyển

11th Grade

135 Qs

Unit 9 English 11

Unit 9 English 11

11th Grade

131 Qs

relative clauses

relative clauses

10th - 11th Grade

127 Qs

INTRODUCTION

INTRODUCTION

11th Grade

131 Qs

CLASS 11B3_VOCAB

CLASS 11B3_VOCAB

11th Grade

131 Qs

GRADE 12_UNIT 1_VOCAB_131-259

GRADE 12_UNIT 1_VOCAB_131-259

11th Grade

129 Qs

CLASS 11B3_PHIÊN ÂM

CLASS 11B3_PHIÊN ÂM

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 2+ times

FREE Resource

131 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/əˈbrɔːd/
ở nước ngoài
diễn viên
tuyệt vời
lo lắng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈæbˌseɪlɪŋ/
môn thể thao leo xuống vách núi
phố cổ
sắp xếp
mệt mỏi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈæktər/
diễn viên
khán giả
cảng
món ăn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/əˈmeɪzɪŋ/
tuyệt vời, kỳ diệu
không trung thực
dũng cảm
bối rối

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈeɪnʃənt taʊn/
phố cổ
khu mua sắm
chợ đêm
kỳ nghỉ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈæŋkʃəs/
lo lắng, căng thẳng
hổ thẹn
xe điện
mệt mỏi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/əˈreɪndʒ/
sắp xếp
không trung thành
kỳ nghỉ ngắn
bầu không khí

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?