GRADE 11_LIVE

GRADE 11_LIVE

11th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TỪ VỰNG LỚP 5 UNIT  5

TỪ VỰNG LỚP 5 UNIT 5

1st - 12th Grade

28 Qs

air and sea travel

air and sea travel

KG - 12th Grade

29 Qs

MEANS OF TRANSPORT

MEANS OF TRANSPORT

10th Grade - University

28 Qs

Phrasal verbs 5: TAKE

Phrasal verbs 5: TAKE

KG - University

25 Qs

The Red Kayak Test

The Red Kayak Test

6th Grade - University

25 Qs

UNIT 1- GRADE 11- VOCAB

UNIT 1- GRADE 11- VOCAB

11th Grade

30 Qs

Hmework checking 1.1

Hmework checking 1.1

11th Grade

25 Qs

LT9-10. TỪ VỰNG. UNIT 4 - PART 1

LT9-10. TỪ VỰNG. UNIT 4 - PART 1

9th Grade - University

31 Qs

GRADE 11_LIVE

GRADE 11_LIVE

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ɪnˈkəːrekt/
không chính xác, sai
nhà thờ Hồi giáo
đài tưởng niệm
mẫu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ɪnˈsensɪtɪv/
vô cảm
chèo thuyền kayak
cởi mở, hoạt bát
giá bình thường

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈɪntrəvɜːrt/
người hướng nội
lễ hội âm nhạc
tiếng cười
đạp xe leo núi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ɪnˈvent/
phát minh
mẫu
chợ đêm
công viên quốc gia

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈdʒækɪt ˈpɒkɪt/
túi áo khoác
nhà hát opera
cởi mở, hoạt bát
không chính xác, sai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈkaɪæk/
thuyền kayak
người hướng nội
đài tưởng niệm
tử tế

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈkaɪəkɪŋ/
chèo thuyền kayak
có tổ chức
vô cảm
tiếng cười

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?