Tính từ -màu sắc- mùi vị

Tính từ -màu sắc- mùi vị

10th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

JFT A2 Moji Goi (Part 1)

JFT A2 Moji Goi (Part 1)

9th - 12th Grade

15 Qs

JP10.3_第8~10課_再テスト15分_1_1005

JP10.3_第8~10課_再テスト15分_1_1005

KG - University

10 Qs

テスト(L1-2 P2)

テスト(L1-2 P2)

9th - 12th Grade

15 Qs

ÔN TÂP A - NA LỚP 10/2

ÔN TÂP A - NA LỚP 10/2

10th Grade

15 Qs

N5 - Bài 1 - 5  復習(Ôn tập)

N5 - Bài 1 - 5 復習(Ôn tập)

3rd Grade - University

12 Qs

Nhập môn - Bài 21

Nhập môn - Bài 21

3rd Grade - University

15 Qs

N5 - Bài 7 文法・語彙・漢字

N5 - Bài 7 文法・語彙・漢字

4th Grade - University

15 Qs

N5 - Bài 4  文法・語彙

N5 - Bài 4  文法・語彙

4th Grade - University

12 Qs

Tính từ -màu sắc- mùi vị

Tính từ -màu sắc- mùi vị

Assessment

Quiz

World Languages

10th Grade

Easy

Created by

Trangpipi Hoang

Used 6+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Đẹp trai

やさしい

Tốt

ハンサム

Xấu

わるい

HIền lành, dễ

いい

2.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

To

ちいさい

Thân thiện

しんせつ

Nhỏ

おおきい

Tiện lợi, thuận lợi

べんり

3.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

しずか

Đẹp, sạch

きれい

Yên tĩnh

ふるい

Mới

あたらしい

4.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Rảnh rỗi

ひま

Đẹp, hay

すてき

Bận rộn

いそがしい

Nổi tiếng

ゆうめい

5.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Thấp

ひくい

Cao

きたない

Nhộn nhịp, náo nhiệt

たかい

Bẩn

にぎやか

6.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Khỏe mạnh

げんき

Lạnh (thái độ)

さむい

Nóng

あつい

Lạnh (thời tiết)

つめたい

7.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

Màu xanh

やすい

Khó

みどり

Rẻ

おもしろい

Thú vị

むずかしい

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?