
9S1 VOCAB MOVERMENT&TRANSPORT PART 2

Quiz
•
English
•
9th Grade
•
Hard

To Thuy
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Match the following
- Trượt chân
41. trip (v)
/trɪp/
- Vẫy tay
- Sự vẫy tay
44. wave (v, n)
/weɪv/
- Đi lang thang
42. velocity (n) /vəˈlɒsəti/
- Vận tốc, tốc độ
43. wander (v) /ˈwɒndə(r)/
2.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Match the following
- Đi lại giữa nhà và nơi làm việc
5. commute (v) /kəˈmjuːt/
- Hãng hàng không
4. charter (v)
/ˈtʃɑː.tər/
- Hàng hóa chở trên tàu thủy hoặc máy ba
1. airline (n)
/ˈeə.laɪn/
- Thuê (phương tiện)
2. cargo (n)
/ˈkɑː.ɡəʊ/
- Toa tàu
3. carriage (n)
/ˈkær.ɪdʒ/
3.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Match the following
- Chỗ để chân
7. hiker (n)
/ˈhaɪ.kər/
- Người đi bộ việt dã
10. legroom (n) /ˈleɡ.ruːm/
- Người đi nhờ xe
6. destination (n) /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/
- Say máy bay
8. hitchhiker (n) /ˈhɪtʃ.haɪ.kər/
- Điểm đến
9. jet lag (n)
/ˈdʒet ˌlæɡ/
4.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Match the following
- Chất hàng
11. load (v, n)
/ləʊd/
- Người qua đường
14. pier (n)
/pɪər/
- Khách bộ hành
15. pilot (v, n)
/ˈpaɪ.lət/
- Lái máy bay
- Phi công
12. passerby (n) /ˈpæs·ərˈbɑɪ/
- Bến tàu, cầu tàu
13. pedestrian (n) /pəˈdes.tri.ən/
5.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Match the following
- Lái
17. return fare (n phr) /rɪˈtɜːn feə/
- chuyến đi khứ hồi
20. steward (n)
- Bến cảng
18. round trip (n phr) /ˌraʊnd ˈtrɪp/
- Người phục vụ ( hành khách)
16. quay (n)
/kiː/
- Vé khứ hồi
19. steer (v)
/stɪər/
6.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Match the following
- Bị lạc, sai hướng
Go astray
- Bao vây, cách ly
Creep up on
- Làm đổi hướng
Cordon off
- Bị tụt lại phía sau
Fall behind
- Tiến lại gần ai đó từ phía sau
Head off
7.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Match the following
- Nhường chỗ cho người khác
Move on
- Ngăn cản ai/cái gì
Move in (with)
- Dọn khỏi nhà cũ
Move over
- Bắt đầu làm/ thảo luận gì mới
Move out
- bắt đầu ở nhà mới
Hold back
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
13 questions
GET.

Quiz
•
9th Grade
13 questions
Unit 7

Quiz
•
9th Grade
9 questions
the step pyramid of djoser

Quiz
•
9th Grade - University
11 questions
29/5/23 Collocations thông dụng 1-11

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
FCE Idioms Quiz

Quiz
•
9th Grade
11 questions
MS3_U2_R1_Vocab1.1_The unstoppable rise of burgers and fries 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Focus 3 unit 2

Quiz
•
9th Grade - University
15 questions
NP- Lý thuyết câu tường thuật

Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
20 questions
Commas Commas Commas!

Quiz
•
7th - 9th Grade
8 questions
You Do: Sentence Completion

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
The Most Dangerous Game Review

Quiz
•
9th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
10 questions
Capitalization

Quiz
•
KG - 9th Grade
8 questions
Parts of Speech

Lesson
•
5th - 10th Grade
10 questions
Finding the Theme of a Story

Interactive video
•
6th - 10th Grade