Bài 2: Số tự nhiên, ghi số tự nhiên

Bài 2: Số tự nhiên, ghi số tự nhiên

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

biểu đồ lớp 4

biểu đồ lớp 4

1st - 10th Grade

14 Qs

BÀI KIỂM TRA SỐ 1

BÀI KIỂM TRA SỐ 1

KG - 10th Grade

10 Qs

8/10 - Toán "VIẾT SỐ TỰ NHIÊN TRONG HỆ THẬP PHÂN"

8/10 - Toán "VIẾT SỐ TỰ NHIÊN TRONG HỆ THẬP PHÂN"

1st - 10th Grade

15 Qs

Bài ôn tập số 1

Bài ôn tập số 1

4th Grade - University

10 Qs

Toán 6 - Bài 2. Cách ghi số tự nhiên

Toán 6 - Bài 2. Cách ghi số tự nhiên

6th Grade

10 Qs

4/10 - Toán "Triệu và lớp triệu (tt)"

4/10 - Toán "Triệu và lớp triệu (tt)"

1st - 10th Grade

14 Qs

Toán 6 - KNTT - Bài 2

Toán 6 - KNTT - Bài 2

6th Grade

10 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

4th Grade - University

10 Qs

Bài 2: Số tự nhiên, ghi số tự nhiên

Bài 2: Số tự nhiên, ghi số tự nhiên

Assessment

Quiz

Mathematics

6th Grade

Hard

Created by

Đặng Uyên

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Số tự nhiên nhỏ nhất có ba chữ số khác nhau là:

200

103

110

102

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Số tự nhiên lớn nhất có bốn chữ số là:

C. 99999

D. 5000

B. 9999

A. 10000

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Số 35 792 đọc là:

A. Ba mươi lăm nghìn bảy trăm chín mươi hai

Ba mươi lăm nghìn bảy trăm chín mươi ba

Ba mươi lăm nghìn bảy trăm chín mươi một

Ba mươi lăm nghìn bảy trăm chín mươi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: Viết số 42 305 thành tổng giá trị các chữ số của nó:

40 000 + 2000 + 3000 + 5

40 000 + 200 + 3 + 5

A. 40 000 + 2000 + 300 + 5

40 000 + 2000 + 30 + 50

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Số liền sau của số 99 999 là:

100 002

A. 100 000

100 0000

99 997

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Viết số 23 041 thành tổng giá trị các chữ số của nó:

20 000 + 3000 + 4000 + 1

20 000 + 300 + 400 + 10

20 000 + 3000 + 42

A. 20 000 + 3000 + 40 + 1

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Số gồm "tám mươi nghìn, hai trăm và năm đơn vị" viết là:

82 005

80 250

A. 80 205

82 050

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?