Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

五年级华文-多音多义字

五年级华文-多音多义字

1st - 5th Grade

20 Qs

Trường học.

Trường học.

1st Grade

10 Qs

华语单元九

华语单元九

1st Grade

15 Qs

一年级 华文   标点符号     23/11/2020

一年级 华文 标点符号 23/11/2020

1st Grade

12 Qs

Kids 1A - 9

Kids 1A - 9

1st Grade

11 Qs

一年级华语 - “还” 多音多义字(13)

一年级华语 - “还” 多音多义字(13)

1st - 4th Grade

10 Qs

六年级“啊”的变调

六年级“啊”的变调

1st - 10th Grade

20 Qs

二年级道德单元六

二年级道德单元六

1st - 2nd Grade

10 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

YingHwa樱华 YingHwa樱华

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“椅子” có nghĩa ?

Cái bàn

Cái ghế

Cái giường

Cái tủ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán "床" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Cái bàn

Cái ghế

Cái giường

Cái tủ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm "yǐ zi" trong tiếng Việt là gì?

Cái bàn

Cái ghế

Cái giường

Cái tủ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

铅笔 có nghĩa là?

Bút máy

Bút chì

Bút sáp

Bút lông

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán "桌子" thường được dùng để chỉ gì trong tiếng Việt?

Cái bàn

Cái ghế

Con

Cái tủ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chị ơi, bút chì của chị đâu?

妹妹,你的铅笔在哪儿?

姐姐,你的铅笔在哪儿?

哥哥,你的铅笔在哪儿?

妈妈,你的铅笔在哪儿?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你的书包在哪儿?

Cặp sách của bạn ở đâu?

Cặp sách của tôi ở đâu?

Sách của tôi ở đâu?

Sách của tôi ở kia.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?