“椅子” có nghĩa ?

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Hard
YingHwa樱华 YingHwa樱华
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cái bàn
Cái ghế
Cái giường
Cái tủ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chữ Hán "床" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
Cái bàn
Cái ghế
Cái giường
Cái tủ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phiên âm "yǐ zi" trong tiếng Việt là gì?
Cái bàn
Cái ghế
Cái giường
Cái tủ
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
铅笔 có nghĩa là?
Bút máy
Bút chì
Bút sáp
Bút lông
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chữ Hán "桌子" thường được dùng để chỉ gì trong tiếng Việt?
Cái bàn
Cái ghế
Con
Cái tủ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chị ơi, bút chì của chị đâu?
妹妹,你的铅笔在哪儿?
姐姐,你的铅笔在哪儿?
哥哥,你的铅笔在哪儿?
妈妈,你的铅笔在哪儿?
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
你的书包在哪儿?
Cặp sách của bạn ở đâu?
Cặp sách của tôi ở đâu?
Sách của tôi ở đâu?
Sách của tôi ở kia.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
Trường học.

Quiz
•
1st Grade
20 questions
YCT 1 1-20

Quiz
•
1st Grade
10 questions
ĐỐ VUI SỐ 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
THAO TÁC SOROBAN

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
二年级道德单元六

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
一年级华文(基础)

Quiz
•
1st Grade
15 questions
oral Chinese WK3

Quiz
•
1st Grade
10 questions
一年级华语

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade