HSK2 BÀI 1

HSK2 BÀI 1

1st Grade - University

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Những câu đó vui

Những câu đó vui

KG

48 Qs

vội vàng

vội vàng

11th Grade

42 Qs

vocabulary and grammar unit 3 English 3

vocabulary and grammar unit 3 English 3

1st - 5th Grade

45 Qs

[MIX] CÂU HỎI WHEN - WHERE | TOEIC NGÔ HUYỀN MY

[MIX] CÂU HỎI WHEN - WHERE | TOEIC NGÔ HUYỀN MY

University

45 Qs

Grade 3-Unit 2

Grade 3-Unit 2

KG

51 Qs

ÔN TẬP CHO SẮN

ÔN TẬP CHO SẮN

2nd Grade

41 Qs

Tin10.BT list

Tin10.BT list

10th Grade

45 Qs

tiếng việt 3 -2

tiếng việt 3 -2

3rd Grade

45 Qs

HSK2 BÀI 1

HSK2 BÀI 1

Assessment

Quiz

Other, World Languages, Others

1st Grade - University

Medium

Created by

LÝ NNTQ-K47E

Used 3+ times

FREE Resource

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

这是什么?

篮球

足球

乒乓球

游泳

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

这是什么?

耳朵

眼睛

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

这是什么活动?-Đây là hoạt động gì?

学习

睡觉

打电话

旅游

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 3 pts

Sắp xếp các từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh?

什么时候/旅游/去/你/北京/?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Đâu là tính từ mang nghĩa "mới"?

漂亮

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Đâu là cụm từ mang nghĩa "Mấy chục người"

十几个人

几十个人

十多个人

多十个人

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Đâu là từ mang nghĩa "Đừng" (thể hiện sự cấm đoán)

不想

不要

不会

不能

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?