Trắc nghiệm Độ dịch chuyển - Quãng đường - Tốc độ - Vận tốc

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Hard
Phạm Hồng
Used 11+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ dịch chuyển là
A. độ dài quãng đường vật di chuyển.
B. khoảng cách mà vật di chuyển theo một hướng xác định.
C. khoảng cách giữa vị trí xuất phát và vị trí kết thúc quá trình di chuyển.
D. tỉ số giữa quãng đường và thời gian di chuyển.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tốc độ trung bình là
A. đại lượng đặc trưng cho độ nhanh, chậm của chuyển động.
B. đại lượng được đo bằng thương số của độ dịch chuyển và thời gian dịch chuyển.
C. cho biết hướng của chuyển động.
D. cho biết tốc độ của chuyển động tại một thời điểm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một bạn học sinh đạp xe từ nhà đến trường hết thời gian 30 phút. Biết quãng đường từ nhà đến trường dài 3 km thì tốc độ trung bình của bạn là bao nhiêu?
A. 90 km/h.
B. 0,1 km/h.
C. 10 km/h.
D. 6 km/h.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Đơn vị nào sau đây không phải là đơn vị đo của tốc độ?
A. km/h.
B. m/s.
C. m/s2.
D. hải lí/giờ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi nào quãng đường và độ dịch chuyển của một vật chuyển động có cùng độ lớn?
A. Khi vật chuyển động vừa đúng một đường tròn.
B. Khi vật chuyển động trên một đường thẳng.
C. Khi vật chuyển động trên một đường thẳng và đổi chiều chuyển động.
D. Khi vật chuyển động trên một đường thẳng và không đổi chiều.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói về vận tốc?
A. Bạn Nam đi từ nhà đến trường với vận tốc 10 km/h.
B. Xe ô tô đi từ A đến B theo hướng Bắc với tốc độ 40 km/h.
C. Mỗi giờ, con ốc sên đi được 100 cm.
D. Con báo đuổi theo con ninh dương một đoạn là 3 km theo hướng Nam.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu: “Con tàu đã đi 200 km theo hướng đông nam” nói về đại lượng nào?
A. Vận tốc.
B. Quãng đường.
C. Tốc độ.
D. Độ dịch chuyển.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
17 questions
KHTN 7 (B8+9)

Quiz
•
7th Grade - University
20 questions
Bài Tập Chương 2. Mô Tả Chuyển Động

Quiz
•
10th Grade
20 questions
THAO GIẢNG 10A1

Quiz
•
10th Grade
22 questions
Ôn tập HKII- Vật lý 10

Quiz
•
10th - 11th Grade
20 questions
VL10: Chuyển động thẳng biến đổi đều

Quiz
•
10th Grade
23 questions
Bài 15 TN Vật lí 10

Quiz
•
10th Grade
20 questions
roi tu do

Quiz
•
10th Grade
21 questions
ÔN TẬP CUỐI KÌ 1- VẬT LÍ 10-2022-2023

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
6 questions
Distance and Displacement

Lesson
•
10th - 12th Grade
15 questions
Position vs. Time and Velocity vs. Time Graphs

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Specific heat capacity

Quiz
•
7th - 12th Grade
5 questions
Reading Motion Graphs

Lesson
•
8th - 10th Grade
9 questions
Position Vs. Time Graphs

Quiz
•
9th - 12th Grade
35 questions
Unit 1 Motion

Quiz
•
9th - 11th Grade
10 questions
Significant Figures

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Properties of Matter

Quiz
•
10th Grade