Từ vựng Lesson 11

Từ vựng Lesson 11

University

70 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CONDITIONAL SENTENCE TYPE 123

CONDITIONAL SENTENCE TYPE 123

University

70 Qs

Q Skills 5 unit 2 writing voca

Q Skills 5 unit 2 writing voca

University

75 Qs

REVIEW VOCABS_ ĐỀ THAM KHẢO 2021

REVIEW VOCABS_ ĐỀ THAM KHẢO 2021

1st Grade - University

70 Qs

TOÁN 2 - TÌM X ( +-)

TOÁN 2 - TÌM X ( +-)

2nd Grade - University

68 Qs

E8U6 - Handout 2

E8U6 - Handout 2

8th Grade - University

70 Qs

Quiz intermediate English II

Quiz intermediate English II

University

65 Qs

PASSIVE VOICE- TN3

PASSIVE VOICE- TN3

University

65 Qs

TOEIC B - SESSION 6

TOEIC B - SESSION 6

University

65 Qs

Từ vựng Lesson 11

Từ vựng Lesson 11

Assessment

Quiz

English

University

Practice Problem

Medium

Created by

Hà Khánh

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

70 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Shuttle service" có nghĩa là gì?

Phí dịch vụ

Dịch vụ xe đưa đón giữa hai địa điểm

Phụ phí

Chi phí nhiên liệu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Waive the fee" có nghĩa là gì?

Tăng phí

Miễn hoặc không thu phí

Yêu cầu thanh toán phí

Thông báo về phí

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ "inform" là gì?

/ɪnˈfɔːrm/

/ˈsɝː.vɪs tʃɑːrdʒ/

/ˈʃʌt̬.əl ˈsɝː.vɪs/

/ˈɪn.vɔɪs/

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa gần nhất với "inform"?

Announce

Forget

Question

Delay

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Wet and slippery" có nghĩa là gì?

Khô và trơn

Ẩm ướt và trơn trượt

Khô và nhẵn

Ẩm ướt và cứng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Stay tuned" có nghĩa là gì?

Tắt chương trình

Theo dõi tiếp tục, đừng rời khỏi chương trình

Thay đổi kênh

Ngừng theo dõi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

"Commercial break" có nghĩa là gì?

Thời gian nghỉ giữa các chương trình để phát quảng cáo

Thời gian nghỉ giữa các chương trình để làm việc

Thời gian nghỉ giữa các chương trình để đọc sách

Thời gian nghỉ giữa các chương trình để ăn uống

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?