ôn tập số học

ôn tập số học

6th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đề ôn tập Toán 4

Đề ôn tập Toán 4

4th Grade - University

20 Qs

1/10 - Toán "TRIỆU VÀ LỚP TRIỆU"

1/10 - Toán "TRIỆU VÀ LỚP TRIỆU"

1st - 10th Grade

14 Qs

AI ĐÚNG NHẤT

AI ĐÚNG NHẤT

4th - 12th Grade

20 Qs

Ôn Toán 1

Ôn Toán 1

4th Grade - University

20 Qs

bài tập ôn tập tập hợp số tự nhiên

bài tập ôn tập tập hợp số tự nhiên

6th Grade

17 Qs

TOÁN CKI 2 - PHAN 1

TOÁN CKI 2 - PHAN 1

1st - 12th Grade

13 Qs

ÔN ĐỌC CÁC SỐ CÓ 5 CHỮ SỐ

ÔN ĐỌC CÁC SỐ CÓ 5 CHỮ SỐ

4th Grade - University

20 Qs

27/9 - Toán: Các số có sáu chữ số

27/9 - Toán: Các số có sáu chữ số

1st - 10th Grade

10 Qs

  ôn tập số học

ôn tập số học

Assessment

Quiz

Mathematics

6th Grade

Easy

CCSS
2.NBT.A.3, 2.NBT.B.7, 4.NBT.A.1

+2

Standards-aligned

Created by

thithutrang nguyen

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số 900 000 có hàng trăm nghìn là số:

8

4

0

9

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số 825 128 có hàng chục là số:

2

8

5

1

Tags

CCSS.2.NBT.A.1

CCSS.2.NBT.A.3

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc số 129 320:

Một hai chín ba hai mươi

Một trăm hai mươi chín nghìn ba trăm hai mươi

Một hai chín nghìn ba hai mươi

Một trăm hai chục chín ba trăm hai chục

Tags

CCSS.2.NBT.A.1

CCSS.2.NBT.A.3

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc số 600 000:

Sáu và năm số không

Sáu không không không không không

Một số sáu và các số không

Sáu trăm nghìn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc số 900 300:

Chín trăm ba trăm

Chín trăm không không ba trăm không không

Chín trăm nghìn ba trăm

Chín trăm và ba trăm

Tags

CCSS.2.NBT.A.1

CCSS.2.NBT.A.3

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc số 261 987:

Hai trăm sáu mươi mốt nghìn chín trăm tám mươi bảy

Hai sáu một chín tám bảy

Hai sáu chục một chín tám chục bảy

Hai sáu mốt trăm nghìn và chín tám bảy đơn vị

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết số sau: Hai trăm mười tám nghìn không trăm linh bảy

201 807

218 007

210 807

218 807

Tags

CCSS.2.NBT.A.1

CCSS.2.NBT.A.3

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?