Eng6-U2-Words

Eng6-U2-Words

6th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TA 6- UNIT 2- MY HOME (VOCABULARY)

TA 6- UNIT 2- MY HOME (VOCABULARY)

1st - 12th Grade

23 Qs

complete ket unit 2

complete ket unit 2

6th - 8th Grade

20 Qs

Kiểm tra từ vựng Unit 1+2

Kiểm tra từ vựng Unit 1+2

6th Grade

20 Qs

GS 6-Unit 2-Vocabulary

GS 6-Unit 2-Vocabulary

6th Grade

16 Qs

Kiểm tra từ vựng unit 2

Kiểm tra từ vựng unit 2

6th - 8th Grade

18 Qs

ĐƠN VỊ 2: NHÀ TÔI - TỪ VỰNG

ĐƠN VỊ 2: NHÀ TÔI - TỪ VỰNG

6th Grade

18 Qs

ĐƠN VỊ 2: NHÀ TÔI - TỪ VỰNG

ĐƠN VỊ 2: NHÀ TÔI - TỪ VỰNG

6th Grade

18 Qs

Vocabulary checking Unit 2 Grade 6

Vocabulary checking Unit 2 Grade 6

6th Grade

15 Qs

Eng6-U2-Words

Eng6-U2-Words

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

tam ngo

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

between (pre)

ở giữa

tủ có ngăn kéo

bếp

nhà ở vùng quê

kỳ lạ, lạ thường

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chest of drawers (n)

ở giữa

tủ có ngăn kéo

bếp

nhà ở vùng quê

kỳ lạ, lạ thường

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cooker (n)

ở giữa

tủ có ngăn kéo

bếp

nhà ở vùng quê

kỳ lạ, lạ thường

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

country house (n)

ở giữa

tủ có ngăn kéo

bếp

nhà ở vùng quê

kỳ lạ, lạ thường

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

crazy (adj)

ở giữa

tủ có ngăn kéo

bếp

nhà ở vùng quê

kỳ lạ, lạ thường

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cupboard (n)

tủ đựng quần áo, bát đĩa

cửa hàng bách hóa

máy rửa bát

căn hộ

đồ đạc trong nhà

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

department store (n)

tủ đựng quần áo, bát đĩa

cửa hàng bách hóa

máy rửa bát

căn hộ

đồ đạc trong nhà

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?