Từ vựng 6A1 SỐ 22 - 42

Từ vựng 6A1 SỐ 22 - 42

6th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

english 6 unit 1

english 6 unit 1

6th Grade

40 Qs

Friend Plus 6 - Unit 3 (2)

Friend Plus 6 - Unit 3 (2)

6th Grade

38 Qs

Vocabulary Unit 1-2

Vocabulary Unit 1-2

6th Grade

38 Qs

Từ vựng Lớp 6 HK1 UNIT 2

Từ vựng Lớp 6 HK1 UNIT 2

6th Grade

44 Qs

GRADE 8TH - UNIT 8 - LANGUAGE FOCUS

GRADE 8TH - UNIT 8 - LANGUAGE FOCUS

6th - 9th Grade

41 Qs

TA3 Unit 8: My school things

TA3 Unit 8: My school things

3rd Grade - University

40 Qs

Anh 6- Unit 1

Anh 6- Unit 1

6th - 8th Grade

36 Qs

E 6 unit 1: VOCABULARY

E 6 unit 1: VOCABULARY

6th Grade

35 Qs

Từ vựng 6A1 SỐ 22 - 42

Từ vựng 6A1 SỐ 22 - 42

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Nhật Long

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

traditional
(adj): truyền thống
: chèo thuyền
: tiết học/ bài học

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

homework
(n): bài tập về nhà
(adj): truyền thống
: chèo thuyền

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

do homework
: làm bài tập về nhà
(n): bài tập về nhà
(adj): truyền thống

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

housework
(n): việc nhà
: làm bài tập về nhà
(n): bài tập về nhà

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

do housework
: làm việc nhà
(n): việc nhà
: làm bài tập về nhà

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

pencil sharpener
(n): gọt bút chì
: làm việc nhà
(n): việc nhà

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

pencil case
(n): hộp bút
(n): gọt bút chì
: làm việc nhà

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?