Quiz LESSON 10 RC

Quiz LESSON 10 RC

University

67 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TOEIC B - SESSION 9

TOEIC B - SESSION 9

University

69 Qs

Vocabulary's English 8

Vocabulary's English 8

KG - University

72 Qs

TỪ MỚI BUỔI 1

TỪ MỚI BUỔI 1

University

65 Qs

Unit 2.2 (9)

Unit 2.2 (9)

9th Grade - University

70 Qs

TOEIC A - UNIT 5 - LISTENING

TOEIC A - UNIT 5 - LISTENING

University

67 Qs

TOEIC A - UNIT 6 - LISTENING

TOEIC A - UNIT 6 - LISTENING

University

72 Qs

YBM 3 - TEST 2 - PART 56

YBM 3 - TEST 2 - PART 56

University

66 Qs

NEW TOEIC 700 - TEST 1 - PART 125

NEW TOEIC 700 - TEST 1 - PART 125

University

63 Qs

Quiz LESSON 10 RC

Quiz LESSON 10 RC

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Chi Tùng

Used 1+ times

FREE Resource

67 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Dedication có nghĩa là:

Sự điều chỉnh

Sự thất bại

Sự tận tâm

Sự cản trở

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Adjustment có nghĩa là:

Sự kiểm tra

Sự giải trí

Sự cắt giảm

Sự thay đổi nhỏ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Amenities có nghĩa là:

Dịch vụ tiện ích

Tài sản

Sự đảm bảo

Dự án

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Food processor là:

Máy sấy thực phẩm

Máy làm lạnh thực phẩm

Máy nướng thực phẩm

Máy xay thực phẩm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Ink cartridges có nghĩa là:

Giấy in

Máy in

Mực in

Hộp mực in

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Significant có nghĩa là:

Nhỏ bé

Đơn giản

Đáng kể

Vô nghĩa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Determine có nghĩa là:

Xác định

Tăng trưởng

Phát hiện

Giảm bớt

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?