
Quiz LESSON 13 RC (2)

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
Chi Tùng
Used 1+ times
FREE Resource
47 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Mechanic có nghĩa là:
Thợ máy
Nhà thầu
Kỹ sư
Bác sĩ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Marketing strategy có nghĩa là:
Chiến lược sản xuất
Chiến lược tiếp thị
Chiến lược tài chính
Chiến lược phát triển
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Identification badge có nghĩa là:
Giấy phép
Căn cước công dân
Thẻ nhận diện
Bằng cấp
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Presold có nghĩa là:
Đã bán trước
Đã mua trước
Đã giao dịch
Đã vận chuyển
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Interfere có nghĩa là:
Can thiệp
Chấp nhận
Thực hiện
Từ chối
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Array of amenities có nghĩa là:
Sự phát triển
Sự thiếu thốn
Chuỗi tiện nghi
Tập hợp tài sản
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Renew có nghĩa là:
Gia hạn
Bỏ qua
Thay thế
Giải quyết
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
42 questions
Sinh Học

Quiz
•
9th Grade - University
43 questions
VERB 1 (TOEIC THẦY LONG)

Quiz
•
University
50 questions
YBM 3 - TEST 6 - PART 56

Quiz
•
University
47 questions
TỔNG HỢP TỪ VỰNG PART 2 NÂNG CAO

Quiz
•
University
50 questions
Từ vựng Part 7 phần 1

Quiz
•
University
50 questions
Lí sinh chương 1 - BC

Quiz
•
University
42 questions
Unit 6 - Reading

Quiz
•
University
44 questions
Muc C2 QTH

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade