Từ vựng bài 14

Từ vựng bài 14

Vocational training

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test người yêu bạn

Test người yêu bạn

Professional Development

21 Qs

TĐ GÀ TRỐNG VÀ CÁO - NHỮNG HẠT THÓC GIỐNG

TĐ GÀ TRỐNG VÀ CÁO - NHỮNG HẠT THÓC GIỐNG

4th Grade

21 Qs

ĐỀ 3

ĐỀ 3

KG - University

25 Qs

Dui dẻ ngày tết

Dui dẻ ngày tết

3rd Grade

25 Qs

ôn tập2

ôn tập2

2nd Grade

21 Qs

Tự nhiên và xã hội lớp 3

Tự nhiên và xã hội lớp 3

KG - 1st Grade

21 Qs

Are you a Phuong's Best Friend ?(Ai là bạn thân nhất của Phương

Are you a Phuong's Best Friend ?(Ai là bạn thân nhất của Phương

4th - 8th Grade

21 Qs

tìm hiểu hinata

tìm hiểu hinata

3rd - 10th Grade

22 Qs

Từ vựng bài 14

Từ vựng bài 14

Assessment

Quiz

Other

Vocational training

Easy

Created by

Hiền

Used 3+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhà hàng - có nghĩa là gì?

극장

식당

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

자리 - có nghĩa là gì?

Ngồi

Chỗ, chỗ ngồi

Có chỗ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

  • Có chỗ ngồi - có nghĩa là gì?

자리(가) 없다

앉다

자리(가) 있다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: .........판 - Bảng/quyển thực đơn

매누

메뉴

메누

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Món ăn kèm( đồ ăn phụ) - có nghĩa là gì?

반찬

고르다

반잔

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: ....... 가락- Cái thìa/

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đũa - có nghĩa là gì?

적가락

젇가락

젓가락

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?