Vocational training survey

Vocational training survey

11th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English Academic Vocabulary About Higher Education

English Academic Vocabulary About Higher Education

11th Grade

10 Qs

Unit 7: Further education _ Vocab

Unit 7: Further education _ Vocab

11th Grade

6 Qs

Review unit 7

Review unit 7

11th Grade

12 Qs

Practice

Practice

11th Grade

6 Qs

Vocational Education is the need of the hour

Vocational Education is the need of the hour

11th Grade

11 Qs

CONSOLIDATION - UNIT 7 - READING

CONSOLIDATION - UNIT 7 - READING

11th Grade

8 Qs

School- słownictwo cz.I

School- słownictwo cz.I

8th - 11th Grade

11 Qs

TEST 15'

TEST 15'

11th Grade

10 Qs

Vocational training survey

Vocational training survey

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

wtqy9fnd86 apple_user

Used 1+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • Ungraded

Age

( Tuổi )

Under 18 ( Dưới 18 tuổi )

18-25

26-35

36-45

Over 45 ( Trên 45 tuổi)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • Ungraded

Gender

( Giới tính )

Male ( Nam )

Female ( Nữ )

Other ( Khác )

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • Ungraded

Education level

Trình độ học vấn

Secondary school ( THCS)

High school ( THPT )

College ( Cao đẳng )

University ( Đại học )

Postgraduate ( Đã tốt nghiệp )

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • Ungraded

Have you ever participated in vocational training programs?

( Bạn đã tham gia chương trình đào tạo nghề bao giờ chưa?)

Yes ( Có )

No ( Không )

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • Ungraded

In your opinion, is vocational training important for personal career development?

( Theo bạn, đào tạo nghề có quan trọng trong việc phát triển sự nghiệp cá nhân không?)

Very important ( Rất quan trọng )

Not very important ( Không quá quan trọng )

Important ( Quan trọng )

Not important ( Không quan trọng )

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • Ungraded

Does vocational training help improve your employability?

( Đào tạo nghề có giúp nâng cao khả năng tìm việc làm của bạn không? )

Very much ( Rất nhiều )

Quite a lot ( Khá nhiều )

A little ( Ít )

Not helpful ( Không tác dụng )

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • Ungraded

Do you think vocational training is necessary in a modern economy?

( Bạn có cho rằng đào tạo nghề là cần thiết trong nền kinh tế hiện đại? )

Very necessary ( Rất cần thiết )

Not very necessary ( Không quá cần thiết )

Necessary ( Cần thiết )

Not necessary ( Không cần thiết )

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 mins • Ungraded

Does vocational training help you easily adapt to changes in technology and the labor market?

( Đào tạo nghề có giúp bạn dễ dàng thích nghi với các thay đổi về công nghệ và thị trường lao động không? )

Strongly agree ( Rất đồng ý )

Agree ( Đồng ý )

Disagree ( Không đồng ý )

Strongly disagree ( Hoàn toàn không đồng ý )