Các thì trong TA

Các thì trong TA

University

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chiến lược Giao tiếp trong kinh doanh

Chiến lược Giao tiếp trong kinh doanh

University

15 Qs

Review Vocab S2 - ThaoChip Edu

Review Vocab S2 - ThaoChip Edu

10th Grade - University

20 Qs

Our Salad Day

Our Salad Day

University

16 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

University

15 Qs

Danh từ 2

Danh từ 2

1st Grade - University

13 Qs

LC9 At public places

LC9 At public places

University

13 Qs

Slide 37-65

Slide 37-65

University

18 Qs

bài kiểm tra tiếng anh unit 1

bài kiểm tra tiếng anh unit 1

University

12 Qs

Các thì trong TA

Các thì trong TA

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Huy Nguyễn

Used 2+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"At this/that time" nghĩa là

Vào thời điểm đó

Tại nơi đó

Sau thời gian đó

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"By the time" nghĩa là gì

Tại thời điểm đó

Trước lúc

Bằng thời gian

Sau khi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"As soon as" nghĩa là gì

Trước lúc

Sớm nhất có thể

Ngay khi mà

Sớm như là

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Cho tới khi" sang Tiếng Anh

Since

As

During

Until

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Đồng nghĩa với "The day before"

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Buy, agree, trim, stay, study

Dạng quá khứ của các từ sau lần lượt là:

Buyed, agreed, tram, stayed, studied

Bought, agreed, trimmed, stayed, studied

Bought, agreed, trimmed, stayyed, studied

Buyed, agreed, trimmed, stought, studied

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn các từ có nghĩa là "bây giờ"

Now

Nowadays

Right now

at the moment

at present

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?