ÔN TẬP CHƯƠNG 1 HÓA 10 KNTT

Quiz
•
Chemistry
•
10th Grade
•
Easy
Tài liệu số
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số khối của nguyên tử X là 56, trong đó số neutron là 30. Số electron của nguyên tử X là?
26
21
22
23
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không đúng?
Proton mang điện tích dương
Hạt nhân nguyên tử được tạo bởi proton và electron
Số proton trong hạt nhân bằng số electron của lớp vỏ nguyên tử
Các electron chuyển động rất nhanh xung quanh hạt nhân
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nguyên tử, hạt nào mang điện?
Neutron và electron
Proton và electron
Proton và neutron
Electron
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đường kính của nguyên tử lớn hơn đường kính của hạt nhân khoảng bao nhiêu lần?
100 lần
1 000 lần
10 000 lần
100 000 lần
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tất cả nguyên tử có số điện tích hạt nhân là 8 thuộc nguyên tố nào?
Carbon
Magnesium
Aluminium
Oxygen
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không đúng?
Các đồng vị có cùng số proton
Các đồng vị có cùng số neutron
Các đồng vị có số neutron khác nhau
Các đồng vị có số khối khác nhau
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Trong tự nhiên, silver có 2 đồng vị, trong đó đồng vị chiếm 56%. Tính số khối của đồng vị còn lại biết nguyên tử khối trung bình của silver là 107,88.
106
107
108
109
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Hoá 10

Quiz
•
10th Grade
14 questions
THÀNH PHẦN NGUYÊN TỬ

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Bài 2 thành phần nguyên tử

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Hóa 10 - Kiểm tra 15 phút lần 1

Quiz
•
10th Grade
10 questions
CHEM 10 - THÀNH PHẦN NGUYÊN TỬ - CẤU TẠO HẠT NHÂN

Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
Nguyên tử - Lớp 10 THPT Hương Cần

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Nguyên tử hóa học 10

Quiz
•
10th Grade
10 questions
nguyên tử

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Chemistry
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Characteristics of Life

Quiz
•
9th - 10th Grade
10 questions
Essential Lab Safety Practices

Interactive video
•
6th - 10th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade