4  B2

4 B2

12th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

六年级道德单元一尊重种族信仰

六年级道德单元一尊重种族信仰

1st - 12th Grade

18 Qs

ESC4 Lesson 14_Travelling 旅游 [Text 1]

ESC4 Lesson 14_Travelling 旅游 [Text 1]

7th - 12th Grade

20 Qs

六年级华文单元27《爸爸的花儿落了》理解

六年级华文单元27《爸爸的花儿落了》理解

6th Grade - Professional Development

16 Qs

HSK4 第一课

HSK4 第一课

12th Grade

16 Qs

Quyển 3 bài 5: Bây giờ tôi có rất nhiều bạn Trung Quốc rồi

Quyển 3 bài 5: Bây giờ tôi có rất nhiều bạn Trung Quốc rồi

6th Grade - University

20 Qs

3EXP 单元五终身学习

3EXP 单元五终身学习

12th Grade

20 Qs

HSK3期末复习

HSK3期末复习

9th - 12th Grade

20 Qs

Hsk 3

Hsk 3

1st Grade - University

21 Qs

4  B2

4 B2

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Hard

Created by

OCEAN TEAM 229 OCEAN TEAM 229

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“thích nghi”的中文意思是什么?

改变

适应

交换

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“kết giao”的中文意思包括哪些?

交换

支付

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“lúc thường, ngày thường”通常用来描述什么?

特殊

平时

未来

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

thích nghi

  1. 适应

tin nhắn

  1. 平时

lúc thường, ngày thường

  1. 短信

kết giao

đi dạo

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

我需要一些时间来______这个新环境。

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

请在月底前______房租。

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

我们______去公园散步。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages