“thích nghi”的中文意思是什么?
4 B2

Quiz
•
World Languages
•
12th Grade
•
Hard

OCEAN TEAM 229 OCEAN TEAM 229
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
改变
适应
交换
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“kết giao”的中文意思包括哪些?
交换
支付
交
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“lúc thường, ngày thường”通常用来描述什么?
特殊
平时
未来
4.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm các cặp tương ứng sau
thích nghi
适应
tin nhắn
平时
lúc thường, ngày thường
短信
kết giao
交
đi dạo
逛
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
我需要一些时间来______这个新环境。
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
请在月底前______房租。
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
我们______去公园散步。
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
18 questions
六年级道德单元一尊重种族信仰

Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
ESC4 Lesson 14_Travelling 旅游 [Text 1]

Quiz
•
7th - 12th Grade
16 questions
六年级华文单元27《爸爸的花儿落了》理解

Quiz
•
6th Grade - Professio...
20 questions
Quyển 3 bài 5: Bây giờ tôi có rất nhiều bạn Trung Quốc rồi

Quiz
•
6th Grade - University
20 questions
HSK3期末复习

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
Hsk 3

Quiz
•
1st Grade - University
21 questions
3桌子上放着很多饮料阅读part3+写作

Quiz
•
7th - 12th Grade
19 questions
[HÁN NGỮ 1] ÔN TẬP HSK 1

Quiz
•
6th - 12th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade