TV5 - Từ đồng nghĩa

Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Medium

Yan Le
Used 3+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
Ngày .............. tháng tốt
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
Năm lần bảy ..............
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
Sóng ........... biển lặng
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
Cầu được ............. thấy
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
Đao to búa ........
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
Đi đến ............ về đến chốn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
Những hạt mưa ................., mềm mại, rơi như nhảy nhót.
bé mọn
bé con
bé nhỏ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
11 questions
第十课:我有书包

Quiz
•
1st - 5th Grade
11 questions
第十二课:饺子很好吃

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Từ đồng nghĩa-trái nghĩa

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Tổng kết vốn từ (1)

Quiz
•
5th Grade
20 questions
LOẠI ÔN

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Luyện tập về từ nhiều nghĩa

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 4. Đồ uống

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 3. Trang phục (1+2)

Quiz
•
1st - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade