Ôn tiếng anh 😋

Ôn tiếng anh 😋

10th Grade

42 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 2 Eng10 To inf và trường hợp đổi nghĩa/ không đổi nghĩa

Unit 2 Eng10 To inf và trường hợp đổi nghĩa/ không đổi nghĩa

10th Grade

42 Qs

A Raisin in the Sun Vocabulary (100% Required)

A Raisin in the Sun Vocabulary (100% Required)

11th Grade

37 Qs

Truyện Kiều

Truyện Kiều

9th - 12th Grade

44 Qs

IELTS VOCAB: CULTURE

IELTS VOCAB: CULTURE

9th - 12th Grade

41 Qs

Từ vựng tổng hợp unit 1234 lớp 10

Từ vựng tổng hợp unit 1234 lớp 10

12th Grade

44 Qs

QUIZ MODULE 1.10114.2 năm 2023

QUIZ MODULE 1.10114.2 năm 2023

University

40 Qs

review 1-20

review 1-20

University

40 Qs

Từ vựng Unit 6

Từ vựng Unit 6

12th Grade

38 Qs

Ôn tiếng anh 😋

Ôn tiếng anh 😋

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Medium

Created by

Vũ An

Used 5+ times

FREE Resource

42 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Xác định cái gì (v)

Có smt đằng sau

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Các idioms có "cold"

(Nhiều câu trl)

Get cold feet 🦶🥶

Cause you're hot and you're cold 😋

Blow hot and cold about something 🗣️💨

💃🕺 Never gonna give you up

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Đa dạng (v)

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Đồng nghĩa Accidentally

(Nhiều câu trl)

By chance

By accident

By mistake

By coincidence

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Vô tình thấy cái gì/gặp ai (Phrasal verb)

(Không cần smt/sb)

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Đọc kĩ câu hỏi:

Đồng nghĩa Answer (v)

(Nhiều câu trl)

Response to smt

Responsible for

Reply to smt

Respond to smt

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sự đa dạng (n)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?