UNIT 2 CITY LIFE

UNIT 2 CITY LIFE

9th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng tiếng Anh 9 (sách cũ)

Từ vựng tiếng Anh 9 (sách cũ)

9th Grade

11 Qs

Ôn tập từ vựng theme 6, english 5

Ôn tập từ vựng theme 6, english 5

1st - 10th Grade

9 Qs

Review Grammar 1

Review Grammar 1

9th Grade

10 Qs

COMMON JOB INVENTER

COMMON JOB INVENTER

1st Grade - Professional Development

11 Qs

TA3 - UNIT 16 - PETS

TA3 - UNIT 16 - PETS

3rd Grade - University

15 Qs

Mini test lesson 13

Mini test lesson 13

5th - 9th Grade

11 Qs

bài làm với mẹ 27/2

bài làm với mẹ 27/2

KG - Professional Development

10 Qs

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC 1

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC 1

KG - Professional Development

10 Qs

UNIT 2 CITY LIFE

UNIT 2 CITY LIFE

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Quynh Vu

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đắt đỏ'?

tiện ích công cộng

đắt đỏ

giờ cao điểm

điện ngầm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào chỉ những tiện ích công cộng?

tắc đường

tiện nghi công cộng

xe điện

tàu điện trên không

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'xử lí'?

giờ cao điểm

xử lí

nhặt lên

tắc đường

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào chỉ 'tàu điện trên không'?

tram

underground

sky train

traffic jam

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ nào có nghĩa là 'giờ cao điểm'?

pick up

public amenities

tram

rush hour

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'xe điện'?

public amenity

traffic jam

tram

sky train

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào chỉ 'hệ thống tàu điện ngầm'?

rush hour

pricey

pick up

underground

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?