
Câu hỏi về dao động điều hòa

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Hard
Đình Trường Bùi
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Trong các phương trình sau phương trình nào không biểu thị cho dao động điều hòa?
A. x = 5cosπt(cm).
B. x = 3tsin(100πt + π/6)(cm).
C. x = 2sin2(2πt + π/6)(cm).
D. x = 3sin5πt + 3cos5πt(cm).
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Một vật dao động điều hoà với chu kì T = 2s, trong 2s vật đi được quãng đường 40cm. Khi t = 0, vật đi qua vị trí cân bằng theo chiều dương. Phương trình dao động của vật là
A. x = 10cos(2πt + π/2)(cm).
B. x = 10sin(πt - π/2)(cm).
C. x = 10cos(πt - π/2 )(cm).
D. x = 20cos(πt +π)(cm).
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Một vật dao động điều hoà với tần số góc ω = 5rad/s. Lúc t = 0, vật đi qua vị trí có li độ là x = -2cm và có vận tốc 10(cm/s) hướng về phía vị trí biên gần nhất. Phương trình dao động của vật là
A. x = 2√2cos(5t + π/4)(cm).
B. x = 2cos (5t - π/4)(cm).
C. x = √2cos(5t+5π/4)(cm).
D. x = 2√2cos(5t+ 3π/4)(cm).
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Một vật dao động điều hoà trong một chu kì dao động vật đi được 40 cm và thực hiện được 120 dao động trong 1 phút. Khi t = 0, vật đi qua vị trí có li độ 5 cm và đang theo chiều hướng về vị trí cân bằng. Phương trình dao động của vật đó có dạng là
A. x = 10cos(2πt + π/3)(cm)
B. x = 10cos(4πt + π/3)(cm)
C. x = 20cos(4πt + π/3)(cm)
D. x = 10cos(4πt + 2π/3)(cm)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
g điều hoà thực hiện 10 dao động trong 5s, khi vật qua vị trí cân bằng nó có vận tốc 62,8cm/s. Chọn gốc thời gian lúc vật qua vị trí có li độ x = 2,5√3 cm và đang chuyển động về vị trí cân bằng. Phương trình dao động của vật là
x = 5sin(4πt + 2π/3)(cm).
x = 20sin(πt + /3)(cm).
x = 5sin(4πt + π/3)(cm).
x = 20sin(2πt + 2π/3)(cm).
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật dao động điều hoà có chu kì T = 1s. Lúc t = 2,5s, vật nặng đi qua vị trí có li độ là x = - 5√2 cm với vận tốc là v = -10π√2 cm/s. Phương trình dao động là
x = 10cos(2πt + π/4)(cm)
x = 10cos(πt - π/4)(cm)
x = 20cos(2πt - π/4)(cm)
x = 10cos(2πt - π/4)(cm)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật dao động trên quỹ đạo dài 2cm, khi pha của dao động là π/6 vật có vận tốc v = cm/s. Chọn gốc thời gian lúc vật có li độ cực đại. Phương trình dao động của vật là:
x = 2sin(4πt + π/2)(cm).
x = sin(4πt +π/2)(cm).
x = 2sin(πt - π/2)(cm).
x = sin(4πt - π/2)(cm).
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một vật dao động điều hòa với tốc độ ban đầu là 1m/s và gia tốc là -10√3 m/s2. Khi đi qua vị trí cân bằng thì vật có tốc độ là 2m/s. Phương trình dao động của vật là
x = 10cos(20t - π/3)(cm)
x = 20cos(10t - π/6)(cm)
x = 10cos(10t - π/6)(cm)
x = 20cos(20t - π/3)(cm)
Similar Resources on Wayground
10 questions
On luyen DĐĐH 01_2023

Quiz
•
9th - 12th Grade
6 questions
ĐẶC TRƯNG DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
7 questions
PHY12. Tiết 6 - Con lắc lò xo

Quiz
•
9th - 12th Grade
6 questions
kiem tra cuoi gio tiet 13 b8

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Bài 1 Mô tả dao động

Quiz
•
11th Grade
10 questions
BÀI 2 CHƯƠNG I LÝ 11

Quiz
•
11th Grade
13 questions
Ôn tập x,v,a

Quiz
•
11th Grade
10 questions
KIEM TRA NHANH CUOI KI 1

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Physics
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Scalars, Vectors & Graphs

Quiz
•
11th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade