Từ nào có nghĩa là 'chụp, nắm bắt'?

Hán tự N1 Riki Bài 3

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Linh Key
Used 5+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
撮
摂
描
拠
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào thể hiện hành động 'vẽ, miêu tả'?
拶
挨
描
擦
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'tiếp nhận, cai quản'?
括
拐
扶
摂
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào diễn tả hành động 'lau chùi'?
拉
擦
捉
挫
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'gần gũi, tiếp cận'?
耐
扶
拶
拉
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào thể hiện hành động 'hỗ trợ, giúp đỡ'?
撤
拶
扶
悔
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'bẻ cong, bắt cóc'?
剥
砕
捉
拐
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
BT CHO BUỔI NGHE 1

Quiz
•
University
15 questions
Nhập môn Việt Ngữ

Quiz
•
University
10 questions
Vua Tiếng Việt

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
Từ vựng & Ngữ pháp Bài 22 (1)

Quiz
•
University
10 questions
NN1 - 3과

Quiz
•
University
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 9

Quiz
•
University
10 questions
Lớp 11, bài 10 từ 13/4 đến 18/4

Quiz
•
University
10 questions
Ôn tập ngữ pháp N4 #1

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade