Từ vựng bài 16

Từ vựng bài 16

Vocational training

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Trắc nghiệm triết học

Trắc nghiệm triết học

1st Grade

46 Qs

Cấu tạo câu

Cấu tạo câu

5th Grade

41 Qs

ÔN TẬP GDCD 6 HKII

ÔN TẬP GDCD 6 HKII

6th Grade

48 Qs

Từ vựng bài 13

Từ vựng bài 13

KG - University

39 Qs

kiểm tra

kiểm tra

2nd Grade

40 Qs

Tết

Tết

1st Grade

40 Qs

Từ vựng bài 17

Từ vựng bài 17

KG - University

40 Qs

Tin10.BT list

Tin10.BT list

10th Grade

45 Qs

Từ vựng bài 16

Từ vựng bài 16

Assessment

Quiz

Other

Vocational training

Easy

Created by

Hiền

Used 1+ times

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "sở thích"?

쥐미

취미

낚시

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đồng nghĩa với - 책을 읽다

낚시하다

독서하다

등산하다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đáp án nào có nghĩa là " Câu cá"?

등산하다

여행하다

낚시하다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Xem trận đấu thể thao" - là đáp án nào?

경치(가) 좋다

운동 경기를 보다

콘서트를 보다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

여행하다 - có nghĩa là gì?

Câu cá

Leo núi

Du lịch

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đánh, chơi đàn Piano - là đáp án nào?

피아노를 치다

기타를 치다

춤을 추

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

등산하다 - có nghĩa là gì?

Du lịch

Leo núi

Câu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?