日常生活

日常生活

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn đấu trường toán lần 1

Ôn đấu trường toán lần 1

1st Grade - University

16 Qs

Lý thuyết hành vi của người tiêu dùng (QTL48B - HCMULAW)

Lý thuyết hành vi của người tiêu dùng (QTL48B - HCMULAW)

University

15 Qs

dân tộc và quan hệ các dân tộc VN

dân tộc và quan hệ các dân tộc VN

University

20 Qs

lý sinh

lý sinh

University

17 Qs

CHIA SẺ NIỀM TIN

CHIA SẺ NIỀM TIN

University

20 Qs

CHƯƠNG 4.3 CNXH

CHƯƠNG 4.3 CNXH

University

19 Qs

chương 1 KTCT

chương 1 KTCT

University

19 Qs

Trả lời đúng để đọc được tâm thư

Trả lời đúng để đọc được tâm thư

University

20 Qs

日常生活

日常生活

Assessment

Quiz

Others

University

Medium

Created by

Thư Minh

Used 3+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我每天早上七点 ______。

【Wǒ měitiān zǎoshang qī diǎn ______.】

起床

【qǐchuáng】

睡觉

【shuìjiào】

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

他 ______ 后去上班。

【Tā ______ hòu qù shàngbān.】

吃饭

【chīfàn】

洗澡

【xǐzǎo】

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

妈妈喜欢 ______ 电视。

【Māmā xǐhuān ______ diànshì.】

【kàn】

【mǎi】

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我 ______ 作业后出去玩儿。

【Wǒ ______ zuòyè hòu chūqù wánr.】

【tīng】

【zuò】

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

晚上我 ______ 十点睡觉。

【Wǎnshàng wǒ ______ shí diǎn shuìjiào.】

【chī】

【dào】

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung: Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung: Sau khi ăn sáng, tôi đi làm.

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?