HSK2 (B7)

HSK2 (B7)

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

L11

L11

1st Grade

12 Qs

五年级健康教育单元十

五年级健康教育单元十

5th Grade

10 Qs

Sắp xếp các từ (Thi hết Hán 1)

Sắp xếp các từ (Thi hết Hán 1)

1st Grade

10 Qs

GCP2 Lesson6 生病

GCP2 Lesson6 生病

2nd Grade

15 Qs

HSK2(B2)

HSK2(B2)

1st - 5th Grade

12 Qs

四年级华语

四年级华语

1st Grade

15 Qs

Hán ngữ 2 Bài 20

Hán ngữ 2 Bài 20

2nd Grade

12 Qs

第十四课(1)

第十四课(1)

1st Grade

10 Qs

HSK2 (B7)

HSK2 (B7)

Assessment

Quiz

Other

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Hxuyn 小川

Used 10+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

lớp học

学校

教室

医院

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

我明天去机场接朋友。

Ngày mai tôi đi đến sân bay đón bạn.

Ngày kia tôi đi đến bến xe đón bạn.

ngày mai tôi đi đến bến xe đón bạn,

Ngày kia tôi đi đến sân bay đón bạn.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn đi nghe điện thoại đi.

你去打电话吧。

你去电话吧。

你去接电话吧。

你去吧。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

这条路很美!

con cá này rất đẹp.

Con đường này rất đẹp.

Con đường này xa quá.

Con cá này rất to.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tôi đi xe bus đi làm.

我去公共汽车上班。

我坐公共汽车上班。

我骑自行车上班。

我坐自行车上班。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

tiếng đồng hồ

小时

分钟

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你家离公司多远?

我家里公司很远。

2公里。

两个小时。

很近。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?