tún tê tê

tún tê tê

11th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lesson 1 part 2

Lesson 1 part 2

1st Grade - University

20 Qs

E6 UNIT 5 SOME /A /AN/ANY

E6 UNIT 5 SOME /A /AN/ANY

6th Grade - University

20 Qs

Destination Unit 9 - topic vocab - Adj/adv/verb

Destination Unit 9 - topic vocab - Adj/adv/verb

9th Grade - University

23 Qs

REVISION 2

REVISION 2

11th - 12th Grade

18 Qs

Articles

Articles

3rd Grade - University

25 Qs

Unit 2_Vocab_Pre

Unit 2_Vocab_Pre

9th - 12th Grade

18 Qs

Phrasal verbs 5: TAKE

Phrasal verbs 5: TAKE

KG - University

25 Qs

GRADE 11 B: TEST VOCABULARY UNIT 1 NO.2

GRADE 11 B: TEST VOCABULARY UNIT 1 NO.2

11th Grade

20 Qs

tún tê tê

tún tê tê

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Medium

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ə lɒŋ weɪ/
một quãng đường dài
bận rộn
làm bài tập về nhà
mỗi sáng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈɑːftə/
sau
kết thúc
bắt xe buýt
sớm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈɑːftə skuːl/
sau khi tan học
bắt
chơi thể thao
đầu tiên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈbrɛkfəst/
bữa sáng
nguy hiểm
nhanh lên
mỗi ngày

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/brʌʃ/
chải (tóc), đánh (răng)
bắt xe buýt
sớm
kết thúc

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/brʌʃ maɪ tiːθ/
đánh răng của tôi
làm bài tập về nhà
chơi thể thao
một quãng đường dài

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈbɪzi/
bận rộn
mỗi sáng
nguy hiểm
đầu tiên

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?